Cần Duộc #14 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Đỗ Lập Nghiệp2710600320
2vn Dương Minh Nhu291060004
3vn Dương Mạnh Thiện271027008
4vn Đoàn Dân261024008
5vn Bùi Minh Thuận2599413013
6vn Lư Kiên Trung259808024
7vn Phi Mạnh Nghiêm239757017
8lb Helal Benattar299485502
9vn Đặng Nhật Quân27893004
10vn Lâm Hồng Lân308542802
11vn Phạm Ngọc Khang238538013
12vn Cao Nhật Quốc297747019
13vn Phạm Vĩnh Thụy2876211015
14vn Phạm Việt Khôi28491507
15vn Dương Minh Hòa234600110
16my Mustafa Sahir35302242013
17vn Dương Giang Lam23221001
18vn Trương Hướng Dương2390001
19br Hilário Gaspar2830000
20vn Triệu Nam An2310000

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.