Nha Trang #23 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Ninh Hữu Thắng268800280
2vn Dương Bảo Hoa278749507
3vn Thái Ðăng Khánh248600014
4vn Phạm Minh Triết248629605
5vn Phạm Gia Long 30851004
6vn Huỳnh Kim Vượng2281224014
7vn Phạm Hiểu Minh238000260
8vn Lương Hoàng Vân297869025
9vn Quách Bảo Huỳnh28770004
10vn Trình Ðình Nam2877917012
11vn Nguyễn Ðình Cường28760001
12vn Lương Hoàn29703406
13vn Nguyễn Chế Phương23530005
14vn Nguyễn Từ Ðông26490509
15vn Nguyễn Đoàn Viên30310003
16vn Nguyễn Vân25221002
17vn Dương Thái Sang24160001
18vn Nguyễn Bách Nhân2490002
19vn Trịnh Hữu Trung2540000

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.