Tây Ninh #5 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1vn Nguyễn Khôi2612600290
2vn Tạ Gia Hưng25125721104
3vn Mai Quốc Hiển3011970010
4vn Trần Văn Ân29118781205
5fr Étienne Seydoux251183008
6vn Quách Việt Phong2511109021
7vn Phan Nam Phương271101107
8vn Nguyễn Hoàn Long2610900210
9vn Nguyễn Phương Thể26105111033
10vn Phạm Minh Giang24105616046
11vn Ninh Lâm Ðồng309912028
12vn Ninh Trúc Cương21976385029
13la Trần Thiên Trí258815605
14vn Lâm Danh Sơn28753003
15vn Phan Đức Chí24511008
16vn Hồ Hồng Lân30472006
17vn Lê Thanh Liêm293010100
18vn Trịnh Thiện Luân24280105
19hu Zoltán Martos35240000
20vn Dương Anh Tuấn27240021
21vn Nguyễn Trung Việt1970040
22vn Nguyễn Thái Minh2570000
23ru Aleksandr Kurennoy2412000
24jp Shigekazu Kubo2611000
25vn Dương Vĩnh Hưng1910000
26vn Tạ Minh Ðan2110000

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.