Âm Giới
Přestupy
Datum | Hráč | Z týmu | Do týmu | Přestupová částka |
---|---|---|---|---|
květen 8 2024 | Đ. Thạch Tùng | Âm Giới | Nic | RSD696 998 |
květen 6 2024 | P. Hà Hải | Âm Giới | Nic | RSD710 480 |
květen 6 2024 | D. Thanh Ðoàn | Âm Giới | Nic | RSD87 823 |
květen 5 2024 | J. Nattier | FC Hallaar | Âm Giới | RSD3 759 412 |
květen 5 2024 | S. Bacarek | Phonsavan | Âm Giới | RSD3 191 574 |
květen 5 2024 | G. Gueverra | Âm Giới | FC Yangon #8 (Na hostování) | (RSD119 220) |
květen 5 2024 | P. Ðông Phong | Âm Giới | Nic | RSD75 275 |
květen 4 2024 | N. An Khang | Âm Giới | Nic | RSD216 126 |
květen 4 2024 | N. Văn Ân | Âm Giới | Nic | RSD163 606 |
květen 3 2024 | A. Roblero | San Antonio Stragglers | Âm Giới | RSD4 872 001 |
květen 3 2024 | N. Yao-Yun | Phonsavan | Âm Giới | RSD3 245 540 |
květen 3 2024 | H. An Bình | Âm Giới | Nic | RSD61 624 |
květen 3 2024 | N. Thanh Toản | Âm Giới | Nic | RSD711 446 |
květen 2 2024 | A. Kayode | Âm Giới | 山东鲁能泰山 | RSD3 485 280 |
květen 2 2024 | T. Từ Ðông | Âm Giới | Nic | RSD97 716 |
duben 11 2024 | Đ. Tấn Nam | Âm Giới | Nic | RSD224 775 |
duben 11 2024 | T. Thành Tín | Âm Giới | Nic | RSD73 897 |
březen 21 2024 | T. Công Hào | Âm Giới | Nic | RSD53 489 |
březen 21 2024 | Z. Yi | Âm Giới | Champasak FC (Na hostování) | (RSD193 202) |
březen 19 2024 | M. Tarvids | FK Saldie | Âm Giới (Na hostování) | (RSD887 330) |
březen 19 2024 | H. Sūnītis | FK Saldie | Âm Giới (Na hostování) | (RSD500 424) |
březen 18 2024 | M. Thái Duy | Âm Giới | Atlético Independiente | RSD44 603 |
březen 16 2024 | T. Dongó | ASF Amersfoort | Âm Giới | RSD3 247 112 |
březen 16 2024 | Y. Shiu | Âm Giới | Nic | RSD917 959 |
březen 15 2024 | T. Khaswaho | Ruch Dudelange | Âm Giới | RSD2 269 381 |