Liga země Vietnam sezóna 28 [4.3]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
H. Vinh | Can Tho #8 | 85 | 39 |
K. Chen | Viet Tri | 76 | 38 |
B. Som | Thanh Hoa #8 | 65 | 39 |
L. Tuấn Châu | Hai Phong #3 | 62 | 36 |
T. Bình Ðịnh | Phan Rang #3 | 61 | 40 |
V. Dtangpaibool | Rach Gia #12 | 55 | 38 |
D. Register | Rach Gia #12 | 45 | 39 |
K. Văn Đồng | Thanh Hoa #8 | 30 | 39 |
L. Văn Ẩn | Cần Giờ #2 | 22 | 39 |
D. Kada | Viet Tri | 17 | 37 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
D. Kada | Viet Tri | 42 | 37 |
V. Mayappan | Rach Gia #12 | 34 | 34 |
P. Gumayagay | Phan Rang #3 | 27 | 37 |
W. Jiang | Can Tho #8 | 27 | 33 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 26 | 36 |
P. Thanh Phong | Phan Rang #3 | 24 | 38 |
B. Công Hậu | Thanh Hoa #8 | 16 | 34 |
T. Elisara | Can Tho #8 | 16 | 32 |
H. Vinh | Can Tho #8 | 11 | 39 |
V. Saklani | Can Tho #8 | 10 | 25 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
T. Pirini | Can Tho #8 | 28 | 39 |
L. Hồng Minh | Rach Gia #12 | 11 | 30 |
M. Nhật Tiến | Phan Rang #3 | 5 | 9 |
J. Santoyo | Cần Giờ #2 | 2 | 39 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
W. Jiang | Can Tho #8 | 14 | 33 |
P. Gumayagay | Phan Rang #3 | 12 | 37 |
V. Mayappan | Rach Gia #12 | 11 | 34 |
B. Công Hậu | Thanh Hoa #8 | 11 | 34 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 10 | 36 |
B. Trọng Nhân | Phan Rang #3 | 9 | 28 |
P. Thanh Phong | Phan Rang #3 | 9 | 38 |
T. Elisara | Can Tho #8 | 6 | 32 |
L. Thế Hùng | Cần Giờ #2 | 5 | 37 |
D. Kada | Viet Tri | 5 | 37 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
C. Wen | Can Tho #8 | 1 | 37 |
W. Jiang | Can Tho #8 | 1 | 33 |
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
B. Công Hậu | Thanh Hoa #8 | 1 | 34 |
P. Bảo Chấn | Cần Giờ #2 | 1 | 36 |
J. Aouita | Can Tho #8 | 1 | 38 |
J. Santoyo | Cần Giờ #2 | 1 | 39 |