Liga země Vietnam sezóna 29 [6.10]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
R. Murad | Eagle Football Club | 27 | 38 |
N. Hải Phong | Eagle Football Club | 23 | 37 |
N. Hiểu Minh | Hanoi #44 | 11 | 37 |
P. Vanich | Vĩnh Thạnh | 4 | 34 |
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 3 | 30 |
K. Gia Hiệp | Hanoi #44 | 3 | 12 |
T. Trí Minh | Hanoi #44 | 2 | 19 |
M. Minh Tú | Hanoi #44 | 2 | 30 |
V. Dũng Việt | Hanoi #44 | 2 | 32 |
K. Tấn Trương | Vĩnh Thạnh | 2 | 36 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
P. Vanich | Vĩnh Thạnh | 14 | 34 |
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 11 | 30 |
M. Minh Tú | Hanoi #44 | 10 | 30 |
T. Trí Minh | Hanoi #44 | 6 | 19 |
H. Sen | Hanoi #44 | 6 | 21 |
V. Dũng Việt | Hanoi #44 | 6 | 32 |
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 5 | 37 |
A. Chính Hiệp | Vĩnh Thạnh | 3 | 26 |
Đ. Văn Lộc | Vĩnh Thạnh | 2 | 35 |
N. Hiểu Minh | Hanoi #44 | 2 | 37 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
L. Minh Toàn | Vĩnh Thạnh | 22 | 39 |
T. Bửu Toại | Hanoi #44 | 1 | 32 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
P. Vanich | Vĩnh Thạnh | 12 | 34 |
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 11 | 30 |
H. Sen | Hanoi #44 | 8 | 21 |
T. Trí Minh | Hanoi #44 | 7 | 19 |
V. Dũng Việt | Hanoi #44 | 7 | 32 |
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 7 | 37 |
V. Quang Triều | Eagle Football Club | 6 | 26 |
M. Minh Tú | Hanoi #44 | 6 | 30 |
T. Nguyên Sử | Vĩnh Thạnh | 5 | 33 |
Đ. Văn Lộc | Vĩnh Thạnh | 5 | 35 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 1 | 30 |
T. Nguyên Sử | Vĩnh Thạnh | 1 | 33 |
T. Nhân Văn | Hanoi #44 | 1 | 22 |
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
V. Quang Triều | Eagle Football Club | 2 | 26 |
M. Ðức Hòa | Hanoi #44 | 1 | 29 |
L. Bảo Hoa | Hanoi #44 | 1 | 12 |
Đ. Trung Nguyên | Eagle Football Club | 1 | 34 |
T. Nhân Văn | Hanoi #44 | 1 | 22 |