Liga země Vietnam sezóna 30 [5.7]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
A. Montez | My Tho #7 | 60 | 38 |
F. Yamin | Chư Prông | 26 | 30 |
L. Quân | Bien Hoa #10 | 26 | 39 |
V. Ðức Sinh | Chư Prông | 23 | 28 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 20 | 35 |
T. Khánh | Hon Gai #11 | 19 | 28 |
K. Nam An | My Tho #7 | 12 | 35 |
K. Wager | Hoa Binh #8 | 11 | 38 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 10 | 35 |
G. Uscanga | Cam Pha #4 | 7 | 39 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
K. Wager | Hoa Binh #8 | 43 | 38 |
K. Nam An | My Tho #7 | 36 | 35 |
A. Tích Thiện | Bien Hoa #10 | 35 | 37 |
Y. Jeon | Hon Gai #11 | 22 | 32 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 21 | 35 |
T. Hồ Nam | My Tho #7 | 20 | 35 |
K. Sỹ Thực | Chư Prông | 15 | 33 |
M. Sujeev | Chư Prông | 10 | 28 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 10 | 35 |
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 8 | 38 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 21 | 40 |
L. Minh Toàn | Vĩnh Thạnh | 18 | 39 |
Đ. Gia Khiêm | Hoa Binh #8 | 15 | 35 |
C. Thế Sơn | Hoa Binh #8 | 15 | 36 |
K. Minh Giang | ThiênĐế FC | 15 | 39 |
L. Melbārdis | ThiênĐế FC | 15 | 39 |
S. So | Cam Pha #4 | 12 | 39 |
P. Alfassa | Buôn Ma Thuột #4 | 11 | 34 |
S. Som | My Tho #7 | 10 | 39 |
J. Bakri | Hai Phong #5 | 8 | 39 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
P. Vanich | Vĩnh Thạnh | 15 | 34 |
K. Sỹ Thực | Chư Prông | 13 | 33 |
J. Huey | Hon Gai #11 | 13 | 35 |
T. Hồ | Chư Prông | 12 | 31 |
T. Hữu Vĩnh | ThiênĐế FC | 12 | 32 |
A. Chính Hiệp | Vĩnh Thạnh | 11 | 29 |
T. Hồ Nam | My Tho #7 | 11 | 35 |
M. Sujeev | Chư Prông | 10 | 28 |
K. Nhật Huy | Buôn Ma Thuột #4 | 10 | 34 |
T. Thịnh | Ba Ria #6 | 10 | 36 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
I. Lakshmipathy | Bien Hoa #10 | 1 | 26 |
M. Sujeev | Chư Prông | 1 | 28 |
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 1 | 30 |
V. Thiệu Bảo | Ba Ria #6 | 1 | 33 |
K. Nhật Huy | Buôn Ma Thuột #4 | 1 | 34 |
K. Nam An | My Tho #7 | 1 | 35 |
C. Gia Uy | Hon Gai #11 | 1 | 36 |
Y. Azhari | Vĩnh Thạnh | 1 | 37 |
K. Tấn Trương | Vĩnh Thạnh | 1 | 37 |
K. Trúc Sinh | Cam Pha #4 | 1 | 17 |
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
C. Giang | Chư Prông | 3 | 33 |
T. Gia Bảo | Chư Prông | 3 | 36 |
D. Văn Kiên | My Tho #7 | 3 | 39 |
R. Logarta | Hoa Binh #8 | 2 | 38 |
N. Ðại Ngọc | Hai Phong #5 | 2 | 38 |
Đ. Khắc Dũng | Buôn Ma Thuột #4 | 1 | 17 |
P. Tài Nguyên | Hon Gai #11 | 1 | 23 |
D. Silpa-archa | Chư Prông | 1 | 32 |
N. Thế Quyền | Hoa Binh #8 | 1 | 33 |
S. Jamtsho | Chư Prông | 1 | 36 |