Liga země Vietnam sezóna 31 [5.7]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
P. Eufracio | Ho Chi Minh City #8 | 58 | 39 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 54 | 37 |
Z. Hayot | Hai Phong #22 | 47 | 35 |
Z. Ansar | Yen Bai #2 | 40 | 35 |
H. Lovio | Ca Mau #6 | 27 | 38 |
V. Svītiņš | Ho Chi Minh City #12 | 26 | 36 |
Z. Purva | Hue #6 | 18 | 39 |
A. Việt Thông | Thanh Hoa #2 | 17 | 37 |
C. Dy | Thanh Hoa #2 | 17 | 38 |
W. Saiwaeo | Hai Phong #22 | 15 | 33 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
M. Kravia | Ho Chi Minh City #8 | 34 | 34 |
H. Choe | Ho Chi Minh City #8 | 31 | 35 |
C. Gia Vinh | Hai Phong #22 | 24 | 37 |
L. Ðình Thắng | Hanoi | 23 | 33 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 22 | 36 |
Đ. Minh Tuấn | Yen Bai #2 | 18 | 37 |
K. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #11 | 17 | 38 |
C. Traivut | Hớn Quản | 16 | 31 |
T. Quốc Ðại | Ca Mau #6 | 15 | 36 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 14 | 29 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
J. Tsung | Thanh Hoa #2 | 15 | 39 |
I. Ipulan | Hai Phong #22 | 12 | 36 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 11 | 41 |
T. Hữu Cương | Bac Lieu #6 | 10 | 40 |
R. Dinsay | Yen Bai #2 | 7 | 34 |
V. Ramadhin | Hue #6 | 4 | 34 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 3 | 39 |
S. Adel | Nam Dinh | 3 | 39 |
N. Nam Lộc | Ho Chi Minh City #8 | 2 | 3 |
K. Panomyaong | Ho Chi Minh City #12 | 2 | 12 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
O. Saunak | Hớn Quản | 20 | 30 |
N. Chuan | Yen Bai #2 | 16 | 33 |
C. Traivut | Hớn Quản | 14 | 31 |
L. Danh | Hanoi | 14 | 32 |
L. Ðình Thắng | Hanoi | 12 | 33 |
H. Choe | Ho Chi Minh City #8 | 12 | 35 |
T. Hoàng Minh | Ho Chi Minh City #11 | 11 | 32 |
M. Minh Tân | Hoi An | 10 | 35 |
T. Khuyến Học | Hai Phong #22 | 10 | 36 |
L. Sơn Giang | Ho Chi Minh City #11 | 10 | 36 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
T. Minh Khang | Nam Dinh | 2 | 35 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 29 |
C. Khuntilanont | Hai Phong #22 | 1 | 30 |
R. Dorjee | Hanoi | 1 | 32 |
M. Kravia | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 34 |
U. Quang Thái | Cam Rahn #3 | 1 | 34 |
T. Gia Huấn | Thanh Hoa #2 | 1 | 35 |
M. Minh Tân | Hoi An | 1 | 35 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 1 | 36 |
Đ. Minh Tuấn | Yen Bai #2 | 1 | 37 |
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
T. Ðình Lộc | Nam Dinh | 2 | 34 |
Đ. Tuấn Sỹ | Bac Lieu #6 | 2 | 39 |
C. Ðức Anh | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 24 |
M. Quốc Mạnh | Thanh Hoa #2 | 1 | 25 |
L. Tài Ðức | Hue #6 | 1 | 31 |
K. Trường | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 31 |
T. Thanh Hậu | Hoi An | 1 | 33 |
V. Ramadhin | Hue #6 | 1 | 34 |
S. Yun | Hoi An | 1 | 34 |
T. Nghị Quyền | Hanoi | 1 | 36 |