Liga země Vietnam sezóna 33 [5.3]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
K. Sugihara | Huế #8 | 60 | 37 |
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 59 | 35 |
A. Kanwar | Buôn Ma Thuột #4 | 55 | 36 |
G. Entler | Hanoi #6 | 55 | 38 |
B. Ngọc Cảnh | Cần Giờ #2 | 48 | 35 |
L. Văn Ẩn | Cần Giờ #2 | 40 | 39 |
L. Phong | Tuy Hoa #2 | 34 | 38 |
J. Chol | Hanoi #34 | 33 | 39 |
J. Burnside | Tuy Hoa #2 | 31 | 26 |
C. Kantawong | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 29 | 39 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
K. Wager | Hoa Binh #8 | 34 | 33 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 26 | 31 |
B. Chao | Cần Giờ #2 | 26 | 35 |
K. Ra | Buôn Ma Thuột #4 | 26 | 36 |
A. Rai | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 22 | 31 |
R. Strongfellow | Cần Giờ #2 | 18 | 21 |
B. Eng | Tuy Hoa #2 | 18 | 34 |
M. Khalej | Hanoi #6 | 18 | 36 |
L. Yeung | Tuy Hoa #2 | 17 | 32 |
H. Sơn Quân | Cần Giờ #2 | 17 | 39 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
V. Rubīns | CÀY CHAY | 17 | 39 |
P. Alfassa | Buôn Ma Thuột #4 | 17 | 39 |
P. Thông | Hoa Binh #8 | 11 | 37 |
P. Chatichai | Qui Nhon #5 | 10 | 37 |
Đ. Gia Khiêm | Hoa Binh #8 | 10 | 38 |
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 10 | 39 |
K. Quốc Trung | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 8 | 33 |
L. Thường Xuân | Hanoi #34 | 8 | 39 |
J. Santoyo | Cần Giờ #2 | 8 | 41 |
Đ. Việt Ngọc | Hanoi #6 | 7 | 39 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
G. Sengi | Qui Nhon #5 | 17 | 33 |
B. Chao | Cần Giờ #2 | 15 | 35 |
V. Dũng Việt | Hanoi #44 | 14 | 30 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 14 | 31 |
T. Thiện Luân | Qui Nhon #5 | 13 | 30 |
B. Hữu Hoàng | IK☆ Ho Chi Minh United | 12 | 30 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 12 | 32 |
A. Cui | Pleiku #8 | 12 | 34 |
V. Dabaransi | Cần Giờ #2 | 11 | 30 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 11 | 31 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
N. Thông Tuệ | Tuy Hoa #2 | 2 | 23 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 2 | 32 |
B. Eng | Tuy Hoa #2 | 2 | 34 |
C. Ðức Giang | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 27 |
J. Escolar | Hoa Binh #8 | 1 | 31 |
P. Xuân | Thanh Hoa | 1 | 31 |
V. Thế Vinh | CÀY CHAY | 1 | 33 |
Đ. Khôi Vĩ | Huế #8 | 1 | 33 |
Đ. Phục Lễ | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 1 | 33 |
N. Hải Nam | Hanoi #44 | 1 | 34 |