Liga země Vietnam sezóna 34 [3.2]

Vstřelené góly

HráčTýmGOZ
nc C. Lautvn Ba Ria #124538
ph R. Mamiitvn Hai Phong4339
vn H. Xuân Thuyếtvn Yen Bai #33638
nz M. Parketvn Thành Phố Hòa Bình3537
au T. Cringvn Long Xuyen #53434
br M. Silvestrevn LÊ AN Printing FC3437
tw D. Tiehvn Rach Gia #43336
vn L. Duyvn Hanoi #93136
ck T. Adachivn Hon Gai #53130
id S. Thyagarajuvn Thành Phố Hòa Bình2931

Přihrávka

HráčTýmPřihrávkaOZ
hk J. Deckvn Hanoi #92736
bs S. Adamsonvn Thành Phố Hòa Bình2736
it J. Cassanovn Ho Chi Minh City #332532
tm T. Mardinlivn LÊ AN Printing FC2238
hk L. Cheuvn Thành Phố Hòa Bình1931
bo J. Tabanicovn Long Xuyen #51933
vn T. Ðức Khiêmvn LÊ AN Printing FC1731
mm T. Siddhuvn Long Xuyen #51635
eng N. Parrvn Yen Bai #31638
es Q. Siso Olivervn Yen Bai #31536

Čisté konta (Brankáři)

HráčTýmČisté kontaOZ
pl L. Piwońskivn Rach Gia #4935
vn C. Chuẩn Khoa vn LÊ AN Printing FC939
ba R. Kurtušićvn Thành Phố Hòa Bình835
om Z. Apoloniovn Hon Gai #5638
vn C. Khắc Việt vn Hai Phong640
vn K. Quang Bửu vn Yen Bai #3640
kg M. Kumisbekovvn Nha Trang #12539
de J. Kleinschmidtvn Ho Chi Minh City #33429
cv T. Baptistavn Hon Gai #5328
mo W. Moruovn Vinh Long #528

Počet žlutých karet

HráčTýmŽKOZ
pe A. Obesovn Ba Ria #121833
hk L. Cheuvn Thành Phố Hòa Bình1531
pf G. St-Hilairevn Thành Phố Cao Bằng1435
vn T. Hồng Phát vn Nha Trang #121332
ae S. Senetvn Thành Phố Cao Bằng1332
es Q. Siso Olivervn Yen Bai #31336
es M. Ducazcalvn Ho Chi Minh City #331228
ca R. Spagnolvn Vinh Long #51229
tw W. Jiangvn Can Tho #81232
cn P. Gaovn Nha Trang #121236

Počet červených karet

HráčTýmČKOZ
ae S. Senetvn Thành Phố Cao Bằng232
vn Q. Huy Thànhvn Hai Phong12
vn T. Ðinh Lộcvn Thành Phố Hòa Bình10
vn N. Vinh Diệuvn Thành Phố Hòa Bình10
vn Q. Ngọc Ðoànvn Thành Phố Hòa Bình10
vn Q. Hướng Thiệnvn Thành Phố Hòa Bình129
pt R. Albernazvn Ho Chi Minh City #33130
vn T. Hồng Phát vn Nha Trang #12132
tw W. Jiangvn Can Tho #8132
pal J. Aouitavn Can Tho #8133

Vlastní gól

HráčTýmVlastní gólOZ
ru V. Patkulvn Ba Ria #12339
de B. Cananisvn Thành Phố Cao Bằng231
tw X. Tivn Hai Phong232
bw B. Louavn Long Xuyen #5239
pt J. Nolascovn Thành Phố Cao Bằng115
cl J. Arcilavn Hai Phong133
rs R. Fakićvn Rach Gia #4133
mm T. Siddhuvn Long Xuyen #5135
sk A. Tothvn Hai Phong135
fi J. Hakkarainenvn Rach Gia #4136