Liga země Vietnam sezóna 37 [3.1]

Vstřelené góly

HráčTýmGOZ
eng D. Belgianvn Phan Thiet #105339
it E. Bandieravn HoangAn FC5236
th Y. Nutvn Hai Phong #314431
tj A. Rohanivn Hanoi #93939
vn L. Duyvn Hanoi #93739
br O. Melovn Thành Phố Hòa Bình3624
tw W. Shangvn Rach Gia #43637
kr J. Kuvn Hai Phong #313330
th K. Panomyaongvn Thành Phố Hòa Bình2930
id S. Thyagarajuvn Thành Phố Hòa Bình2720

Přihrávka

HráčTýmPřihrávkaOZ
hr Š. Stojićvn Phan Thiet #105641
bi O. Nshombovn Hai Phong #314639
gq Y. Acquahvn Sóc Trăng #83532
ua P. Darkinvn Hanoi #93539
ci C. Koïtavn Thành Phố Hòa Bình3533
tw H. Kaivn HoangAn FC3334
uy H. Garateixvn HoangAn FC2536
be S. Claesvn Rach Gia #42234
hk J. Deckvn Hanoi #92139
hk F. Seukvn Rach Gia #42036

Čisté konta (Brankáři)

HráčTýmČisté kontaOZ
ru I. Gurjevvn Rach Gia #41937
rw B. Zangavn Sóc Trăng #81831
bb W. Verhvn HoangAn FC1533
ba R. Kurtušićvn Thành Phố Hòa Bình1435
nu O. Wikivn Hai Phong #311336
ki T. Pirinivn Phan Thiet #101140
eng L. Stuckeyvn Quảng Ngãi1039
vn C. Thế Sơnvn Rach Gia #3639
nu N. Otvn Sóc Trăng #858
ar N. Devillavn HoangAn FC511

Počet žlutých karet

HráčTýmŽKOZ
vn V. Giang Lam vn Hai Phong #142131
bo M. Xumetravn Vinh Long #51733
eng R. Bealevn Rach Gia #31632
ci C. Koïtavn Thành Phố Hòa Bình1533
gq Y. Acquahvn Sóc Trăng #81432
vn N. Trúcvn Vinh Long #41235
vn Đ. Xuân Hiếuvn Cần Thơ #71237
lv A. Andžānsvn Quảng Ngãi1133
vn T. Phong Châu vn Vinh Long #41134
hk L. Cheuvn Thành Phố Hòa Bình1027

Počet červených karet

HráčTýmČKOZ
la N. Thiện Dũngvn Hai Phong #3112
fi J. Hakkarainenvn Rach Gia #4120
vn T. Danhvn Cần Thơ #7121
vn H. Duy Mạnhvn Hai Phong #3113
mt G. Stefanellivn Thành Phố Hòa Bình123
de P. Ratzlaffvn Hanoi #9123
np N. Gauchanvn Vinh Long #5124
vn P. Mạnh Ðìnhvn Cần Thơ #7126
vn D. Quảng Ðạtvn Rach Gia #410
ba G. Rebićvn Sóc Trăng #8127

Vlastní gól

HráčTýmVlastní gólOZ
cu A. Lasherasvn Hanoi #9439
eng T. Bradburyvn Phan Thiet #10237
vn Đ. Thiên Bửuvn Rach Gia #3238
tl P. Tatupuvn Quảng Ngãi238
bw B. Louavn Long Xuyen #5239
ar L. Gayolvn Phan Thiet #10113
np L. Norgayvn Hai Phong #31116
kp C. Ryuvn Vinh Long #5126
ro E. Chifoivn Cần Thơ #7130
vn G. Ðức Thắngvn Vinh Long #4131