Liga země Vietnam sezóna 38 [5.1]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
K. Kruus | Haiphong #12 | 52 | 33 |
N. Lampone | My Tho #7 | 46 | 32 |
E. Bautista | Tây Trà | 40 | 30 |
H. Bá Cường | Quảng Ngãi #3 | 40 | 32 |
C. Balmana | Vĩnh Thạnh | 38 | 37 |
H. Minh Quốc | Bac Lieu #2 | 36 | 33 |
M. Faiz | Ba Ria #6 | 35 | 33 |
K. Razin | Ho Chi Minh City #46 | 33 | 28 |
A. Falateh | Ben Tre | 33 | 33 |
N. Hiếu Lễ | Phan Thiet #4 | 30 | 33 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
L. Sĩ Sơn | My Tho #7 | 33 | 29 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 32 | 31 |
T. Gia Lập | Ho Chi Minh City #46 | 30 | 31 |
N. Tấn Trương | Ben Tre | 24 | 30 |
A. Bakahasab | Phan Thiet #4 | 24 | 32 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 23 | 29 |
M. Brezzi | Hanoi #28 | 23 | 33 |
B. Toan | Haiphong #12 | 22 | 29 |
N. Phi Hoàng | Vĩnh Thạnh | 21 | 28 |
V. Hoàng Mỹ | Tây Trà | 20 | 24 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
P. Yao-Yun | Vĩnh Thạnh | 15 | 33 |
S. Yalman | Haiphong #12 | 12 | 33 |
J. Laloma | Phan Thiet #4 | 7 | 33 |
L. Phúc Sinh | Da Nang #15 | 6 | 33 |
T. Gia Thịnh | Haiphong #12 | 5 | 22 |
V. Nhân Từ | Tây Trà | 5 | 28 |
K. Công Hoán | Ben Tre | 5 | 33 |
S. Som | My Tho #7 | 5 | 33 |
S. So | Cam Pha #4 | 5 | 33 |
Đ. Tấn Nam | Ho Chi Minh City #35 | 4 | 19 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
R. Balala | Haiphong #12 | 16 | 27 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 16 | 29 |
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 15 | 30 |
N. Văn Quân | Tây Trà | 12 | 28 |
N. Brushear | Bac Lieu #2 | 12 | 29 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 11 | 29 |
L. Sĩ Sơn | My Tho #7 | 11 | 29 |
T. Duy | Ben Tre | 11 | 30 |
L. Chiêu Quân | Ho Chi Minh City #35 | 11 | 30 |
T. Hải Bình | Quảng Ngãi #3 | 10 | 22 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
Q. Văn Điền | Hanoi #28 | 1 | 2 |
L. Việt Hải | Vĩnh Thạnh | 1 | 9 |
Q. Thái Sang | Da Nang #15 | 1 | 21 |
B. Chí Công | Hanoi #28 | 1 | 26 |
R. Balala | Haiphong #12 | 1 | 27 |
L. Tuấn Châu | Ho Chi Minh City #35 | 1 | 28 |
C. Quang Dũng | Cam Pha #4 | 1 | 28 |
N. Brushear | Bac Lieu #2 | 1 | 29 |
K. Requina | Phan Thiet #4 | 1 | 30 |
D. Thuận | Bac Lieu #2 | 1 | 32 |
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
D. Thuận | Bac Lieu #2 | 2 | 32 |
N. Chí Khiêm | Ba Ria #6 | 2 | 32 |
A. Nashiruddin | Ba Ria #6 | 2 | 33 |
K. Huboka | Cam Pha #4 | 2 | 33 |
N. Trung Chính | Tây Trà | 2 | 33 |
K. Sitdhirasdr | Phan Thiet #4 | 2 | 33 |
V. Quốc Trung | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 11 |
Đ. Hồ Nam | Hanoi #28 | 1 | 24 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 1 | 28 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 29 |