Liga země Vietnam sezóna 50 [5.1]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
D. Gundlapalli | Tri Tôn | 69 | 41 |
N. Lampone | My Tho #7 | 45 | 36 |
P. Văn Cường | Thành Phố Cao Bằng | 35 | 38 |
A. Ben Benaoum | Phan Thiet #4 | 28 | 38 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 25 | 36 |
N. Tài Ðức | Tri Tôn | 23 | 42 |
T. Ðạt Hòa | Can Tho #9 | 21 | 39 |
N. Mạnh Tấn | Can Tho #9 | 19 | 33 |
B. Chí Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 18 | 36 |
N. Tấn Tài | Hanoi #17 | 17 | 39 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
P. Văn Cường | Thành Phố Cao Bằng | 39 | 38 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 28 | 36 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 21 | 33 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 21 | 36 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 19 | 36 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 15 | 36 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 13 | 33 |
T. Cát | Tri Tôn | 12 | 36 |
Q. Yep | Ho Chi Minh City #46 | 11 | 37 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 10 | 36 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
N. Minh Kỳ | Can Tho #9 | 18 | 35 |
N. Văn Bình | Hanoi #44 | 15 | 36 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 14 | 39 |
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 12 | 39 |
C. Flannagan | Ho Chi Minh City #7 | 4 | 39 |
Đ. Hùng Sơn | Ho Chi Minh City #7 | 4 | 39 |
T. Nhân Đạo | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 11 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 22 | 32 |
M. Grootenhuijs | Hanoi #17 | 18 | 33 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 18 | 33 |
E. Lisboa | Can Tho #9 | 13 | 35 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 12 | 35 |
T. Cát | Tri Tôn | 12 | 36 |
C. Nhật Hoàng | Ca Mau #3 | 11 | 36 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 11 | 36 |
P. Tùng Quang | Hanoi #17 | 10 | 32 |
D. Anh Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 10 | 34 |
Počet červených karet
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
R. Argumaniz | Ho Chi Minh City #7 | 4 | 37 |
Y. Ben-Ozen | Ca Mau #3 | 3 | 37 |
V. Plaphol | Tri Tôn | 2 | 32 |
M. Viegas | Thành Phố Cao Bằng | 2 | 39 |
D. Syamsi | Phan Thiet #4 | 1 | 33 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 1 | 33 |
E. Lisboa | Can Tho #9 | 1 | 35 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 1 | 37 |
Đ. Khắc Vũ | Ca Mau #3 | 1 | 38 |
P. Nhật Hùng | Can Tho #9 | 1 | 39 |