Liga země Vietnam sezóna 51 [4.4]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
K. Shahi | Haiphong #11 | 48 | 39 |
T. Abramović | Vĩnh Long #3 | 41 | 38 |
D. Gia Hiệp | Hà Nội | 39 | 33 |
L. Giocondi | Vĩnh Long #3 | 38 | 34 |
D. Wat | Qui Nhon #5 | 33 | 37 |
R. Sheaves | Hanoi #15 | 33 | 38 |
U. Toyga | Hanoi #15 | 32 | 37 |
S. Phong | Viet Tri | 32 | 38 |
P. Schwann | Vinh Long #5 | 26 | 35 |
T. Ðình Chương | Hà Nội | 26 | 37 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
V. Eggers | Qui Nhon #5 | 65 | 36 |
T. Hitch | Vĩnh Long #3 | 28 | 38 |
Y. Goudiaby | Hanoi #15 | 26 | 33 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 22 | 35 |
P. Uzakov | Vinh Long #5 | 21 | 39 |
B. Hữu Tâm | Hà Nội | 17 | 37 |
N. Công | Vĩnh Long #3 | 16 | 33 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 16 | 34 |
P. Tấn | Hà Nội | 15 | 39 |
U. Serrano | Hanoi #15 | 13 | 15 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
N. Hồng Việt | Hà Nội | 20 | 43 |
M. Devyatov | Vĩnh Long #3 | 19 | 31 |
N. Tôn | Viet Tri | 17 | 38 |
H. Nazário | Hanoi #48 | 14 | 39 |
V. Davenport | Hanoi #15 | 8 | 33 |
D. Thái Sơn | Cẩm Phả Mines #7 | 6 | 33 |
J. Palanjian | Hoa Binh #3 | 4 | 14 |
L. Hữu Thống | Vinh Long #5 | 4 | 33 |
L. Hoàng Giang | Hoa Binh #3 | 4 | 39 |
N. Hướng Thiện | Hanoi #46 | 4 | 39 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
Đ. Ðình Kim | Trà Vinh #2 | 16 | 34 |
T. Minh Hùng | Hanoi #46 | 14 | 34 |
R. Dohnányi | Vinh Long #5 | 13 | 31 |
P. Tấn | Hà Nội | 13 | 39 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 12 | 35 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 11 | 32 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 10 | 36 |
G. Guitian | Trà Vinh #2 | 9 | 36 |
R. Llobera | Viet Tri | 8 | 32 |
A. Carvalho | Vinh Long #5 | 8 | 33 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
N. Phương Triều | Haiphong #11 | 2 | 19 |
A. Hakim | Viet Tri | 2 | 34 |
J. Hsu | Hanoi #15 | 1 | 28 |
R. Dohnányi | Vinh Long #5 | 1 | 31 |
R. Llobera | Viet Tri | 1 | 32 |
T. Minh Hùng | Hanoi #46 | 1 | 34 |
Đ. Ðình Kim | Trà Vinh #2 | 1 | 34 |
A. Amar | Hanoi #15 | 1 | 35 |
V. Eggers | Qui Nhon #5 | 1 | 36 |
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
M. Wei | Cẩm Phả Mines #7 | 3 | 36 |
D. Thái Sơn | Cẩm Phả Mines #7 | 2 | 33 |
H. Trường Liên | Viet Tri | 1 | 16 |
V. Minh Thái | Hà Nội | 1 | 16 |
D. Thắng Lợi | Trà Vinh #2 | 1 | 25 |
D. Quân | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 30 |
H. Whiu | Hanoi #15 | 1 | 30 |
D. Chua | Haiphong #11 | 1 | 38 |
K. Diskul | Hanoi #48 | 1 | 38 |
N. Tôn | Viet Tri | 1 | 38 |