Liga země Vietnam sezóna 54 [5.1]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
A. Ben Benaoum | Phan Thiet #4 | 24 | 39 |
H. Sattar | Hai Phong | 19 | 30 |
G. Ziu | Hanoi #28 | 16 | 33 |
S. Tarano | Hoa Binh #8 | 14 | 37 |
B. Chí Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 12 | 31 |
L. Phương Triều | Buôn Ma Thuột #8 | 12 | 37 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 12 | 37 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 8 | 35 |
N. Lampone | My Tho #7 | 6 | 9 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 3 | 31 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
G. Ziu | Hanoi #28 | 32 | 33 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 28 | 35 |
S. Tarano | Hoa Binh #8 | 24 | 37 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 22 | 37 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 9 | 37 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 7 | 31 |
C. Nhật Hoàng | Ca Mau #3 | 6 | 33 |
B. Chí Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 4 | 31 |
Q. Yep | Ho Chi Minh City #46 | 3 | 19 |
H. Sattar | Hai Phong | 2 | 30 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 12 | 39 |
T. Nhân Đạo | Buôn Ma Thuột #8 | 2 | 39 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 18 | 31 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 13 | 37 |
G. Ziu | Hanoi #28 | 10 | 33 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 10 | 35 |
C. Nhật Hoàng | Ca Mau #3 | 8 | 33 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 8 | 34 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 6 | 37 |
Q. Yep | Ho Chi Minh City #46 | 5 | 19 |
S. Tarano | Hoa Binh #8 | 5 | 37 |
P. Tùng Quang | Hanoi #17 | 4 | 25 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
J. Mubarak | My Tho #7 | 2 | 34 |
C. Ðức Hải | Ca Mau #3 | 1 | 11 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 1 | 31 |
G. Ziu | Hanoi #28 | 1 | 33 |
N. Quốc Hiền | Bac Lieu #2 | 1 | 35 |
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
H. Songo'o | Hai Phong | 2 | 22 |
Q. Yep | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 19 |
B. Chí Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 31 |
D. Sơn Lâm | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 39 |