Liga země Vietnam sezóna 64
Liga | Název | Manažer | Popularita | Národní pohár |
1 | Hà Nội Cat King | 猫 | 14,397,875 | - |
2 | Bien Hoa #6 | Botteam | 0 | - |
3 | Eagle Football Club | L.T.K | 9,674,260 | - |
4 | Min ❤ | nguyenngoctuongnhi | 4,563,086 | - |
5 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,612,195 | - |
6 | Goldfish | Goldfish | 8,940,112 | - |
7 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,719,533 | - |
8 | Tây Đô | anhue123 | 7,670,042 | - |
9 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 10,129,502 | - |
10 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 3,038,493 | - |
11 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,730,715 | - |
12 | Bien Hoa #13 | Botteam | 0 | - |
13 | ThiênĐế FC | Lê Trung Nhân | 5,283,448 | - |
14 | Âm Giới | Hắc Long | 563,043 | - |