Liga země Vietnam sezóna 68 [3.1]
Liga | Název | Manažer | Popularita | Národní pohár |
---|---|---|---|---|
1 | Cao Lãnh #2 | Botteam | 0 | - |
2 | Le Fruit Đồng Nai | ngọc cường | 1,631,567 | - |
3 | Kon Tum #4 | Botteam | 0 | - |
4 | FC Nam Định | longmoc2529 | 0 | - |
5 | Bac Giang #2 | Botteam | 0 | - |
6 | Âm Giới | Hắc Long | 528,601 | - |
7 | Thể Công | An | 611,949 | - |
8 | Hanoi #32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,868,342 | - |
9 | Hanoi #36 | Congdeptrai | 72,152 | - |
10 | Hon Gai #6 | Botteam | 0 | - |
11 | Thành Phố Thái Nguyên #10 | Botteam | 0 | - |
12 | Đông Á Thanh Hóa FC | Lâm | 25,519 | - |
13 | godiscomming | lâm speed | 84,614 | - |
14 | HEAVY | Cutii17 | 99,120 | - |