Liga země Vietnam sezóna 80 [3.1]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
A. Roblero | Âm Giới | 75 | 40 |
N. Szymańczyk | Hà Nội | 73 | 38 |
N. Yao-Yun | Âm Giới | 52 | 38 |
H. Perrine | Hanoi #71 | 48 | 38 |
T. Phi Long | Cần Thơ #14 | 45 | 39 |
S. Vanecko | Thành Phố Hạ Long #7 | 44 | 39 |
T. Kiệt | Hanoi #71 | 39 | 36 |
S. Kujala | BacNinhCity | 36 | 36 |
V. Thành Tín | Hà Nội | 35 | 37 |
N. Hiệp Dinh | Phùng | 32 | 39 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
C. Goei | Hà Nội | 47 | 33 |
M. Tuteru | Hanoi #71 | 40 | 32 |
M. Cheung | Âm Giới | 37 | 40 |
D. Joshi | Cần Thơ #14 | 31 | 35 |
D. Tomlin | Can Tho #4 | 28 | 33 |
S. Ndiour | Yên Vinh #20 | 26 | 28 |
R. Boise | Hà Nội | 26 | 32 |
N. Trọng Hùng | Bien Hoa #13 | 25 | 36 |
I. Hachirobei | Hanoi #71 | 22 | 36 |
J. Calfee | BacNinhCity | 21 | 34 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
Y. Carruthers | Âm Giới | 24 | 38 |
D. Gia Thiện | Hà Nội | 21 | 33 |
I. Provencal | Bien Hoa #13 | 11 | 39 |
D. Reznik | Bien Hoa #13 | 11 | 39 |
S. Balaban | BacNinhCity | 10 | 32 |
N. Bình Ðạt | Dien Bien Phu #4 | 9 | 33 |
C. Vinh Diệu | Hanoi #71 | 9 | 35 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 9 | 35 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 9 | 38 |
M. Bá Tùng | Lagi #15 | 9 | 39 |
Počet žlutých karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
M. Hữu Vượng | Phùng | 18 | 34 |
R. Boise | Hà Nội | 17 | 32 |
M. Tuteru | Hanoi #71 | 16 | 32 |
T. Duy Minh | Lagi #15 | 16 | 33 |
L. Cao Nghiệp | Bac Giang #2 | 16 | 35 |
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 15 | 32 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 14 | 33 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 13 | 28 |
D. Gia Bạch | Dien Bien Phu #4 | 13 | 34 |
P. Tiến Hiệp | Phùng | 13 | 34 |
Počet červených karet
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
J. Jun | BacNinhCity | 2 | 32 |
N. Hồng Việt | Hanoi #71 | 1 | 4 |
P. Nhất Tiến | Phùng | 1 | 7 |
S. Wang | Can Tho #4 | 1 | 17 |
H. Chiến Thắng | Bien Hoa #13 | 1 | 20 |
N. Công Tuấn | Phùng | 1 | 24 |
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 1 | 25 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 1 | 28 |
O. Osei | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 29 |
N. Thái Bình | Dien Bien Phu #4 | 1 | 30 |
Vlastní gól
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
N. Minh Anh | Lagi #15 | 3 | 33 |
S. Khay | Phùng | 3 | 36 |
N. Tất Hiếu | Bac Giang #2 | 3 | 37 |
E. Applegarth | Cần Thơ #14 | 2 | 36 |
Đ. Thiếu Cường | Yên Vinh #20 | 2 | 37 |
L. Trường Giang | Dien Bien Phu #4 | 2 | 39 |
R. Mursyid | Dien Bien Phu #4 | 1 | 20 |
Ā. Skutelis | Lagi #15 | 1 | 24 |
M. Hiệp Hòa | BacNinhCity | 1 | 31 |
N. Bình Ðạt | Dien Bien Phu #4 | 1 | 33 |