Thanh Khê vn

Spiller statistik

SpillerAlderHoldMPGAOKort*
1vn Quách Trường Kỳ3041631040
2vn Nguyễn Hữu Trí323481177073
3vn Phó Anh Khôi2932720037
4vn Hồ Ðức Kiên28282537081
5vn Nguyễn Khắc Minh2627040027
6vn Dương Khải Ca292691004
7kh Chay Muul2824300671
8vn Quách Văn Lộc27206318051
9vn Phan Văn Quyền2417207032
10vn Nguyễn Công Lập24162144604
11vn Dương Thanh Phi2316015029
12vn Đỗ Ngọc Cường2512551010
13vn Lư Thụy Miên2612100017
14vn Dương Chí Sơn19410082
15my Mohammed Jamri28cr Sabanilla4014001
16la Đàm Minh Lý27th Bangkok F.C. #73834103
17kh Hou Chhoeun21kh FC Cambodge362035013
18es César Lux2136218012
19ki Korpore Mahuika27vn Hà Nội Cat King36205008
20kh Son Rainsy27ye Aden Juventus FC342534018
21vn Ninh Thành Vinh203209014
22vn Nguyễn Minh Hỷ25201000
23vn Nguyễn Quang Hòa19200000
24vn Nguyễn Sơn Trang25180002
25vn Huỳnh Trọng Hà22121000
26vn Vương Minh Khiếu2560003
27vn Dương Văn An2250001
28vn Nguyễn Quốc Hưng2010000
29vn Phan Hồng Thụy2310000

"Kort" er total scoreren for antallet af gul og røde kort. Gule tæller for 1 og røde for 3 point.