Ho Chi Minh City #72 vn

Estadísticas de jugador

JugadorEdadEquipoPJGA-Tarjetas*
1vn Tạ Công Lộc2510444407
2vn Nguyễn Nhân Đạo231030005
3vn Phạm Hải Quân2410220011
4vn Phan Phi229710013
5vn Đinh Bình Ðịnh25961352019
6ar Julián Parera229533306
7vn Văn Tuấn Khoan23911009
8vn Nguyễn Quốc Vinh2987118028
9vn Trương Duy Mạnh298133013
10vn Nguyễn Quang Ninh288117014
11vn Doãn Minh Nghĩa298127034
12vn Lâm Duy278100120
13vn Từ Xuân Hiếu2767232010
14vn Đặng Ngọc Khôi255710010
15vn Phan Gia Hiệp275120011
16vn Nguyễn Bằng Sơn27420105
17vn Dương Nam Cường28270040
18ar Domingo Derubio25174001
19vn Mạc Hữu Nghị24110004
20vn Đỗ Minh Khiếu2740001
21vn Bùi Nam Ninh2420000
22mm Tarun Shachi2610000

"Tarjetas" es la suma total de las tarjetas amarillas y rojas. Las amarillas cuentan como 1 punto, las rojas como 3 puntos.