Si Ma Cai vn

Spiller statistik

SpillerAlderHoldMPGAOKort*
1vn Vũ Ðức Mạnh2913600011
2vn Ngô Văn Cương2812910012
3vn Vi Tùng Châu29127831105
4vn Đặng Thời Nhiệm30123234031
5vn Trịnh Phú Hưng2512050020
6vn Nguyễn Quốc Minh2411924018
7vn Võ Chiến Thắng30119625036
8vn Đoàn Việt Quyết2911800360
9vn Nguyễn Giang Thiên2311812013
10vn Nguyễn Thiện Phước261150004
11vn Phó Trường Kỳ291131774017
12vn Ninh Việt Dũng27112477011
13vn Thang Khánh Hoàn2910413017
14vn Trình Chí Giang259216017
15vn Nguyễn Quang Trung265618202
16vn Vương Thiện Dũng24320030
17vn Nguyễn Hữu Thiện232650102
18vn Nguyễn Quang Vũ26220004
19vn Bùi Hà Hải25120003
20vn Dương Thế Doanh2430000
21vn Phạm Duy Thanh2430000

"Kort" er total scoreren for antallet af gul og røde kort. Gule tæller for 1 og røde for 3 point.