Âm Giới vn

Spiller statistik

SpillerAlderHoldMPGAOKort*
1vn Cao Ðắc Lực 716485519024
2vn Hoàng Việt Thanh7463710020
3vn Nguyễn Thượng Khang 7161110018
4vn Bạch Minh Trung72591303530268
5vn Kiều Anh Quân6956610027
6vn Lý Khánh Minh 7448951390138
7vn Ngụy Mạnh Thiện 7548700014
8vn Mai Thanh Thế 7247591630121
9vn Tôn Chí Thành7343120011
10vn Nguyễn Minh Hào674283056013
11vn Tô Phú Thời69422001256
12vn Lương Kỳ733991883018
13vn Chu Hoàng Linh 7539280019
14vn Tiết Phước Nguyên 7537931037
15vn Phi Phú Hiệp62363001097
16vn Ngô Ðức Khang68357599064
17vn Lư Khắc Việt 6931110015
18vn Trịnh Huy Phong63306398061
19vn Nguyễn Hồng Quang6330400016
20vn Phùng Anh Khải6729610023
21vn Phi Thụy Du 7626911041
22vn Ông Xuân Hiếu6925884108
23pk Iman Langah802531005
24vn Hồ Thường35bw FC Gaborone #1125261255
25vn Lư Quốc Anh672515124071
26vn Đặng Phương Thể59237441038
27vn Đào Thời782344250106
28vn Phan Cao802341233023
29vn Thạch Quang Thiên64218472077
30na Yera Carruthers2921000840
31hk Miu Cheung3321032101027
32vn Nguyễn Nguyên Lộc6219800114
33pl Jon Janosz3618017138052
34vn Hà Hữu Khoát7617900800
35vn Lương Hữu Châu 81173138015
36eng Drew Clarkin7917231022
37cz Ludvik Kotera26vn HUNG166100044
38vn Phạm Quang Trung68160140059
39vn Vũ Cường Thịnh5915520014
40vn Nông Bảo Hoa77151116072
41ma Tehuti Hassouni34147136027
42vn Uông Hữu Thọ 7814730108
43vn Nghiêm Minh Kiệt74146432010
44mo Zhi-fu Yi26145439054
45vn Ngụy Nhật Tiến7414356105
46dj Negasi Masamba261303007
47sk Stanislav Bacarek331291003
48fr Jean-Baptiste Nattier321252009
49eng Darren Shorthose38125120406
50hu Tibor Dongó3512200024

"Kort" er total scoreren for antallet af gul og røde kort. Gule tæller for 1 og røde for 3 point.