Liga i Vietnam sæson 28 [6.12]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
T. Văn Đa | Tri Tôn | 12 | 24 |
H. Quang Hòa | Sóc Trăng #6 | 6 | 19 |
Đ. Ðức Hải | Tri Tôn | 6 | 23 |
C. Minh Hải | Sóc Trăng #6 | 4 | 19 |
L. Phong Ðộ | Hà Đông #4 | 3 | 15 |
Đ. Chi Bảo | Sóc Trăng #6 | 2 | 20 |
V. Huân | Tri Tôn | 2 | 21 |
D. Thiên Hưng | Sóc Trăng #6 | 1 | 17 |
K. Tongproh | Hà Đông #4 | 1 | 20 |
H. Minh Danh | Tri Tôn | 1 | 22 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Ðức Hải | Tri Tôn | 14 | 23 |
P. Dũng Việt | Tri Tôn | 7 | 22 |
V. Huân | Tri Tôn | 4 | 21 |
N. Thụy | Hà Đông #4 | 4 | 16 |
Đ. Chi Bảo | Sóc Trăng #6 | 3 | 20 |
Đ. Việt Thông | Sóc Trăng #6 | 1 | 15 |
K. Thiên | Tri Tôn | 1 | 16 |
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 1 | 18 |
H. Quang Hòa | Sóc Trăng #6 | 1 | 19 |
T. Văn Đa | Tri Tôn | 1 | 24 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
M. Quang Vũ | Tri Tôn | 11 | 24 |
P. Rowe | Hà Đông #4 | 5 | 20 |
C. Minh Trung | Sóc Trăng #6 | 3 | 20 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Dũng Việt | Tri Tôn | 8 | 22 |
K. Thiên | Tri Tôn | 6 | 16 |
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 6 | 18 |
D. Thiên Hưng | Sóc Trăng #6 | 5 | 17 |
N. Thụy | Hà Đông #4 | 5 | 16 |
V. Huân | Tri Tôn | 4 | 21 |
B. Tường Phát | Hà Đông #4 | 4 | 12 |
Đ. Chi Bảo | Sóc Trăng #6 | 3 | 20 |
N. Cát Uy | Sóc Trăng #6 | 3 | 20 |
Đ. Ðức Hải | Tri Tôn | 3 | 23 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
V. Huân | Tri Tôn | 1 | 21 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|