Liga i Vietnam sæson 28 [6.15]

Topscorer

SpillerHoldGMP
vn C. Trúcvn Da Nang #241720
cn H. Livn Biên Hòa #81618
vn N. Ðông Dươngvn Biên Hòa #81620
vn T. Ðức Long vn Da Nang #24417
vn T. Báchvn Vũng Tàu #5319
vn N. Ðình Tuấnvn Biên Hòa #8320
vn L. Quang Thịnhvn Vũng Tàu #524
vn L. Văn Quânvn Vũng Tàu #5215
vn Q. Hồng Quang vn Da Nang #24216
vn T. Ðức Phúvn Vũng Tàu #518

Assist

SpillerHoldAssistMP
cn H. Livn Biên Hòa #82218
vn T. Báchvn Vũng Tàu #51119
vn Q. Hồng Quang vn Da Nang #24616
vn T. Văn Đôngvn Da Nang #24516
vn N. Thông Tuệvn Vũng Tàu #5418
vn C. Trúcvn Da Nang #24320
vn L. Văn Quânvn Vũng Tàu #5215
vn P. Quốc Thắng vn Da Nang #24215
vn P. Huy Khiêmvn Da Nang #24216
vn T. Ðức Phúvn Vũng Tàu #518

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
tr O. Edebalivn Biên Hòa #81019
vn Ô. Văn Ẩnvn Vũng Tàu #536
vn C. Trường Sa vn Vũng Tàu #5314
vn H. Văn Bìnhvn Ho Chi Minh City #48320

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
vn Q. Hồng Quang vn Da Nang #24716
vn N. Thông Tuệvn Vũng Tàu #5718
vn L. Văn Quânvn Vũng Tàu #5515
cn H. Livn Biên Hòa #8418
vn L. Thành Lợi vn Da Nang #24417
vn L. Minh Hỷ vn Vũng Tàu #5316
vn P. Huy Khiêmvn Da Nang #24316
vn Đ. Hướng Bìnhvn Vũng Tàu #5319
vn Đ. Thiệuvn Da Nang #24216
vn T. Văn Đôngvn Da Nang #24216

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
vn L. Văn Quânvn Vũng Tàu #5115
vn P. Quốc Thắng vn Da Nang #24115
vn Đ. Hướng Bìnhvn Vũng Tàu #5119

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
vn Đ. Hướng Bìnhvn Vũng Tàu #5119
tr O. Edebalivn Biên Hòa #8119
vn T. Báchvn Vũng Tàu #5119
vn N. Ðình Tuấnvn Biên Hòa #8120