Liga i Vietnam sæson 28 [6.15]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
C. Trúc | Da Nang #24 | 17 | 20 |
H. Li | Biên Hòa #8 | 16 | 18 |
N. Ðông Dương | Biên Hòa #8 | 16 | 20 |
T. Ðức Long | Da Nang #24 | 4 | 17 |
T. Bách | Vũng Tàu #5 | 3 | 19 |
N. Ðình Tuấn | Biên Hòa #8 | 3 | 20 |
L. Quang Thịnh | Vũng Tàu #5 | 2 | 4 |
L. Văn Quân | Vũng Tàu #5 | 2 | 15 |
Q. Hồng Quang | Da Nang #24 | 2 | 16 |
T. Ðức Phú | Vũng Tàu #5 | 1 | 8 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
H. Li | Biên Hòa #8 | 22 | 18 |
T. Bách | Vũng Tàu #5 | 11 | 19 |
Q. Hồng Quang | Da Nang #24 | 6 | 16 |
T. Văn Đông | Da Nang #24 | 5 | 16 |
N. Thông Tuệ | Vũng Tàu #5 | 4 | 18 |
C. Trúc | Da Nang #24 | 3 | 20 |
L. Văn Quân | Vũng Tàu #5 | 2 | 15 |
P. Quốc Thắng | Da Nang #24 | 2 | 15 |
P. Huy Khiêm | Da Nang #24 | 2 | 16 |
T. Ðức Phú | Vũng Tàu #5 | 1 | 8 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
O. Edebali | Biên Hòa #8 | 10 | 19 |
Ô. Văn Ẩn | Vũng Tàu #5 | 3 | 6 |
C. Trường Sa | Vũng Tàu #5 | 3 | 14 |
H. Văn Bình | Ho Chi Minh City #48 | 3 | 20 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
Q. Hồng Quang | Da Nang #24 | 7 | 16 |
N. Thông Tuệ | Vũng Tàu #5 | 7 | 18 |
L. Văn Quân | Vũng Tàu #5 | 5 | 15 |
H. Li | Biên Hòa #8 | 4 | 18 |
L. Thành Lợi | Da Nang #24 | 4 | 17 |
L. Minh Hỷ | Vũng Tàu #5 | 3 | 16 |
P. Huy Khiêm | Da Nang #24 | 3 | 16 |
Đ. Hướng Bình | Vũng Tàu #5 | 3 | 19 |
Đ. Thiệu | Da Nang #24 | 2 | 16 |
T. Văn Đông | Da Nang #24 | 2 | 16 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
L. Văn Quân | Vũng Tàu #5 | 1 | 15 |
P. Quốc Thắng | Da Nang #24 | 1 | 15 |
Đ. Hướng Bình | Vũng Tàu #5 | 1 | 19 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Hướng Bình | Vũng Tàu #5 | 1 | 19 |
O. Edebali | Biên Hòa #8 | 1 | 19 |
T. Bách | Vũng Tàu #5 | 1 | 19 |
N. Ðình Tuấn | Biên Hòa #8 | 1 | 20 |