Liga i Vietnam sæson 29 [4.1]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Murphy | Cẩm Phả Mines #2 | 60 | 38 |
A. Klavāns | Quảng Ngãi | 56 | 38 |
L. Văn Sang | Quảng Ngãi | 48 | 38 |
T. Trọng Tường | Hon Gai #2 | 47 | 39 |
I. Fartaria | Ho Chi Minh City #16 | 43 | 38 |
N. Daud | Ca Mau #8 | 32 | 36 |
T. Bình Ðịnh | Phan Rang #3 | 26 | 39 |
P. Luang | Ho Chi Minh City #35 | 25 | 34 |
N. Fathurrahman | Hon Gai #2 | 23 | 39 |
C. Nam Bình | Da Nang | 15 | 39 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
A. Malomar | Cẩm Phả Mines #2 | 35 | 31 |
A. Preira | Quảng Ngãi | 34 | 37 |
B. Almen | Quảng Ngãi | 32 | 40 |
D. Viết Sơn | Ca Mau #8 | 23 | 34 |
C. Tongproh | Ho Chi Minh City #16 | 21 | 30 |
W. Nilson | Hon Gai #2 | 17 | 34 |
C. Duy Hoàng | Da Nang | 14 | 31 |
P. Đoàn Viên | Nha Trang #12 | 14 | 34 |
W. Livens | Cẩm Phả Mines #2 | 13 | 37 |
R. Costain | Thành Phố Hòa Bình | 12 | 30 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
E. Lamela | Thành Phố Hòa Bình | 16 | 34 |
M. Kumisbekov | Nha Trang #12 | 15 | 39 |
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 14 | 39 |
Q. Văn Vũ | Ho Chi Minh City #16 | 12 | 39 |
M. Kailani | Da Nang | 6 | 39 |
Đ. Tấn Nam | Ho Chi Minh City #35 | 3 | 39 |
G. Gachechiladze | Thành Phố Hòa Bình | 1 | 8 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Đoàn Viên | Nha Trang #12 | 18 | 34 |
A. Preira | Quảng Ngãi | 16 | 37 |
P. Xia | Da Nang | 15 | 34 |
W. Nilson | Hon Gai #2 | 15 | 34 |
M. Nørskov | Da Nang | 12 | 27 |
C. Tongproh | Ho Chi Minh City #16 | 12 | 30 |
B. Nam Tú | Hon Gai #2 | 12 | 0 |
D. Viết Sơn | Ca Mau #8 | 9 | 34 |
R. Costain | Thành Phố Hòa Bình | 9 | 30 |
P. Thanh Phong | Phan Rang #3 | 9 | 35 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
B. Trọng Nhân | Phan Rang #3 | 1 | 13 |
M. Đại | Hai Phong | 1 | 27 |
T. Sĩ | Thành Phố Hòa Bình | 1 | 0 |
C. Tongproh | Ho Chi Minh City #16 | 1 | 30 |
D. Viết Sơn | Ca Mau #8 | 1 | 34 |
R. Costain | Thành Phố Hòa Bình | 1 | 30 |
L. Chiêu Quân | Ho Chi Minh City #35 | 1 | 37 |
A. Preira | Quảng Ngãi | 1 | 37 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
N. Norindeth | Ho Chi Minh City #35 | 2 | 39 |
J. Claerbout | Ho Chi Minh City #16 | 1 | 33 |
G. Hồng Thịnh | Hai Phong | 1 | 34 |
R. Herron | Da Nang | 1 | 35 |
A. Hanotel | Da Nang | 1 | 37 |
S. Gaydar | Da Nang | 1 | 37 |
S. Chamroon | Ho Chi Minh City #34 | 1 | 39 |
G. Iwadh | Ho Chi Minh City #34 | 1 | 39 |
Q. Hướng Thiện | Nha Trang #12 | 1 | 38 |