Liga i Vietnam sæson 29 [6.8]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
S. Im | Haiphong #4 | 23 | 32 |
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 15 | 40 |
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 3 | 37 |
P. Quảng | Ðà Lạt #10 | 1 | 29 |
H. Đức Hoàng | Ðà Lạt #10 | 1 | 32 |
Đ. Nhật Hoàng | Ðà Lạt #10 | 1 | 39 |
C. Trường Phát | Ðà Lạt #10 | 1 | 39 |
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 1 | 42 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 35 | 40 |
S. Im | Haiphong #4 | 32 | 32 |
H. Đức Hoàng | Ðà Lạt #10 | 4 | 32 |
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 4 | 37 |
C. Trường Phát | Ðà Lạt #10 | 2 | 39 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
D. Hải Hà | Ðà Lạt #10 | 14 | 40 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 14 | 37 |
S. Im | Haiphong #4 | 7 | 32 |
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 5 | 40 |
H. Đức Hoàng | Ðà Lạt #10 | 4 | 32 |
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 3 | 42 |
P. Kriangsak | Thành phố Bạc Liêu #7 | 2 | 34 |
H. Thanh Ðoàn | Ðà Lạt #10 | 2 | 41 |
Đ. Nhật Hoàng | Ðà Lạt #10 | 1 | 39 |
C. Trường Phát | Ðà Lạt #10 | 1 | 39 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
S. Im | Haiphong #4 | 1 | 32 |
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 1 | 40 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Kriangsak | Thành phố Bạc Liêu #7 | 1 | 34 |
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 1 | 42 |