Liga i Vietnam sæson 35 [4.4]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
W. Klosner | Hai Phong #28 | 63 | 43 |
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 58 | 39 |
M. Harewood | Hai Phong #18 | 53 | 32 |
N. Minh Quân | Hoa Binh #7 | 50 | 38 |
E. Al Mutadee | Hai Phong #18 | 42 | 27 |
A. Thirumalaiswamy | Bac Lieu | 37 | 39 |
C. Inês | Viet Tri | 35 | 35 |
K. Sugihara | Huế #8 | 34 | 39 |
C. Linera | Hai Phong #31 | 33 | 38 |
G. Amezcua | Can Tho #2 | 30 | 36 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Thời | Hai Phong #18 | 50 | 36 |
T. Ngọc Cường | Hai Phong #31 | 41 | 38 |
J. Renimen | Hai Phong #28 | 41 | 41 |
D. Parsley | Hai Phong #18 | 40 | 34 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 28 | 36 |
Z. Muzaffar | Hoa Binh #8 | 28 | 37 |
A. Ourique | Hoa Binh #7 | 27 | 36 |
L. Thế Quyền | Da Nang #11 | 23 | 28 |
T. Minh Ðan | Viet Tri | 23 | 36 |
L. Modrić | Bac Lieu | 22 | 36 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
A. Basirov | Hai Phong #18 | 27 | 37 |
R. Imtiyaz | Yen Bai #2 | 14 | 39 |
U. Herkomer | Hai Phong #31 | 11 | 39 |
Đ. Thiện Luân | Bac Lieu | 10 | 36 |
F. Lam | Dĩ An JC | 9 | 39 |
B. Kwipi | Can Tho #2 | 9 | 41 |
G. Borba | Hai Phong #28 | 8 | 43 |
K. Thanh Hậu | Bac Lieu | 6 | 12 |
T. Hải Hà | Hai Phong #18 | 6 | 9 |
D. Thế Phúc | Hoa Binh #7 | 5 | 39 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
N. Chuan | Yen Bai #2 | 18 | 30 |
P. Rossano | Hoa Binh #7 | 18 | 33 |
N. Thế Quyền | Hoa Binh #8 | 14 | 32 |
T. Minh Hòa | Da Nang #11 | 14 | 35 |
K. Wager | Hoa Binh #8 | 14 | 35 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 13 | 28 |
A. Hammadi | Quảng Ngãi #3 | 13 | 31 |
S. Rygiel | Quảng Ngãi #3 | 13 | 35 |
Đ. Khôi Vĩ | Huế #8 | 12 | 28 |
T. Hải Bình | Quảng Ngãi #3 | 12 | 33 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
X. Yan | Hai Phong #18 | 2 | 33 |
Đ. Lương Thiện | Hoa Binh #7 | 1 | 6 |
M. Phuk-hom | Hai Phong #18 | 1 | 0 |
L. Hoàng Dũng | Hoa Binh #7 | 1 | 21 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 1 | 28 |
L. Thế Quyền | Da Nang #11 | 1 | 28 |
T. Shuang | Dĩ An JC | 1 | 30 |
D. Phúc Duy | Hai Phong #18 | 1 | 13 |
C. Chalerm | Da Nang #11 | 1 | 33 |
N. Thanh Vinh | Dĩ An JC | 1 | 33 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
C. Phi Hải | Huế #8 | 3 | 39 |
V. Rathin | Can Tho #2 | 2 | 37 |
A. Khayam | Bac Lieu | 2 | 38 |
R. Logarta | Hoa Binh #8 | 2 | 39 |
I. Tann | Hai Phong #18 | 1 | 18 |
T. Minh Khiếu | Buon Ma Thuot | 1 | 23 |
M. Hoài Tín | Yen Bai #2 | 1 | 34 |
T. Thành Thiện | Huế #8 | 1 | 35 |
D. Das | Hoa Binh #7 | 1 | 35 |
H. Anh Tú | Buon Ma Thuot | 1 | 35 |