Liga i Vietnam sæson 37 [5.6]

Topscorer

SpillerHoldGMP
vn T. Vinh Quangvn Vĩnh Thạnh3936
jp K. Sugiharavn Huế #83739
ki H. Moliasvn Cam Rahn #43535
es S. Leodorovn Hanoi #523339
vn N. Hải Phongvn Biên Hòa #83138
la C. Thanwarethvn Cam Rahn #43039
vn N. Ðông Dươngvn Biên Hòa #83039
ge G. Javakhovvn Qui Nhon #23039
ve C. Balmanavn Vĩnh Thạnh2721
vn D. Lương Quyềnvn Hanoi #522639

Assist

SpillerHoldAssistMP
vn S. Duy Tuyền vn Cam Rahn #43835
sg T. Kawrungruangvn Vĩnh Thạnh3431
ph J. Tugayvn Hanoi #522836
vn P. Quang Hưng vn Huế #82335
re M. Gongvn Biên Hòa #82234
cn S. Dunvn Thai Binh #32036
sx M. Grootenhuijsvn Hanoi #171832
vn N. Tuấn Trungvn Qui Nhon #81735
ph R. Volontevn Qui Nhon #21631
vn A. Tấn Phátvn Vĩnh Long #31538

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
sr J. Castelijnvn Cam Rahn #42339
vn Đ. Anh Túvn Qui Nhon #22139
sg N. Tanasugarnvn Qui Nhon #22139
th P. Yao-Yunvn Vĩnh Thạnh1941
ki B. Kwipivn Can Tho #21439
mm M. Ramkumarvn Cam Rahn #41223
sy F. El Sayedvn Biên Hòa #81136
vn Đ. Gia Hưngvn Vinh Long #21139
ar D. Bujanvn Vĩnh Long #31139
vn L. Minh Toànvn Vĩnh Thạnh925

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
my S. Rizqullahvn Hanoi #521934
vn N. Phi Hoàngvn Vĩnh Thạnh1933
vn Đ. Khôi Vĩ vn Huế #81734
mm M. Sujeevvn Chư Prông1632
ar M. Borisovvn Vinh Long #21633
re M. Gongvn Biên Hòa #81534
vn P. Quang Hưng vn Huế #81435
my M. Dzalkiflivn Vinh Long #21335
vn T. Hồvn Chư Prông1134
jo S. Rokkivn Vĩnh Long #31135

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
vn T. Tấn Minhvn Hanoi #17235
vn C. Gia Nghị vn Ba Ria #411
vn N. Quang Triềuvn Thai Binh #319
vn C. Duy Hiền vn Vĩnh Long #3128
vn L. Thái Sangvn Hanoi #17133
ar M. Borisovvn Vinh Long #2133
mm E. Mousumivn Biên Hòa #8133
vn V. Đoàn Viênvn Ba Ria #4134
vn T. Huy Khánhvn Hanoi #52134
vn H. Trọng Chính vn Qui Nhon #8134

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
vn D. Vinh Quangvn Huế #8237
sg C. Yongchaiyudhvn Biên Hòa #8239
ph Q. Serranovn Ba Ria #4119
la D. Silpa-archavn Chư Prông126
cn H. Livn Biên Hòa #8133
my A. Kiramvn Chư Prông134
eng R. Bondvn Hanoi #17135
my A. Badarvn Vinh Long #2136
cn S. Dunvn Thai Binh #3136
ph J. Tugayvn Hanoi #52136