Liga i Vietnam sæson 38 [5.7]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Thượng Khang | Bien Hoa #10 | 54 | 36 |
A. Busran | Play Cu #4 | 46 | 32 |
W. Oinoid | Bac Ninh #5 | 45 | 33 |
Z. Hirota | Hanoi #48 | 44 | 32 |
T. Supasawat | Ho Chi Minh City #12 | 43 | 31 |
C. Siu | Bac Ninh #5 | 38 | 30 |
Đ. Nghị Lực | Long Xuyen #8 | 36 | 33 |
K. Akradej | Long Xuyen #8 | 31 | 33 |
N. Minh Ân | Hanoi #48 | 27 | 33 |
L. Trí Dũng | Ho Chi Minh City #42 | 27 | 31 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
J. Fulo | Hanoi #48 | 44 | 29 |
R. Advani | Bien Hoa #10 | 36 | 35 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 32 | 27 |
Ô. Vạn Hạnh | Long Xuyen #8 | 24 | 31 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 21 | 27 |
R. Orenaga | Ho Chi Minh City #12 | 20 | 29 |
Q. Hạo | Play Cu #4 | 19 | 32 |
J. Fawn | Bac Ninh #5 | 17 | 17 |
H. Hiếu Phong | Cổ Lễ | 16 | 32 |
D. Mar | Bac Ninh #5 | 15 | 18 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
L. Sitdhirasdr | Da Nang #11 | 15 | 32 |
T. Vanich | Bien Hoa #10 | 13 | 35 |
A. Cát | Pleiku #8 | 9 | 33 |
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 9 | 33 |
S. Katka | Da Nang #11 | 8 | 21 |
P. Guyot | Cổ Lễ | 8 | 33 |
B. Ngọc Thiện | Bac Ninh #5 | 7 | 23 |
C. Mạnh | Cổ Lễ | 7 | 29 |
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 6 | 21 |
L. Hữu Cường | Ho Chi Minh City #42 | 6 | 28 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
L. Sơn Giang | Ho Chi Minh City #11 | 13 | 28 |
O. Reshma | Da Nang #11 | 13 | 29 |
U. Bole | Play Cu #4 | 13 | 29 |
A. Cui | Pleiku #8 | 12 | 28 |
R. Orenaga | Ho Chi Minh City #12 | 12 | 29 |
T. Kiên Giang | Play Cu #4 | 11 | 29 |
P. Trúc Sinh | Long Xuyen #8 | 11 | 29 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 10 | 20 |
N. Hiểu Lam | Ho Chi Minh City #12 | 10 | 24 |
K. Benjawan | Hue #6 | 10 | 27 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 2 | 27 |
K. Benjawan | Hue #6 | 2 | 27 |
J. Fulo | Hanoi #48 | 2 | 29 |
Q. Chung | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 0 |
T. Công Hào | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 0 |
V. Cannon | Bien Hoa #10 | 1 | 16 |
N. Tường Minh | Hanoi #48 | 1 | 17 |
N. Hiểu Lam | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 24 |
E. Tiglao | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 25 |
L. Hiệp | Hue #6 | 1 | 25 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
T. Thanh Hậu | Hoi An | 2 | 25 |
Ô. Vạn Hạnh | Long Xuyen #8 | 2 | 31 |
S. Biruni | Long Xuyen #8 | 2 | 33 |
A. O´Keefe | Hue #6 | 2 | 33 |
S. Klinpraneet | Hai Phong #22 | 2 | 33 |
N. Thuận | Hanoi #48 | 1 | 2 |
N. Tường Minh | Hanoi #48 | 1 | 17 |
A. Hảo | Play Cu #4 | 1 | 23 |
B. Ngọc Thiện | Bac Ninh #5 | 1 | 23 |
Ô. Anh Quân | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 29 |