Liga i Vietnam sæson 39 [3.2]

Topscorer

SpillerHoldGMP
tw Z. Daivn Ho Chi Minh City #225938
de F. Zuckervn Cam Rahn #45439
ao C. Nevesvn HUNG5439
hr J. Gašparvn Le Fruit Đồng Nai5440
tw G. Laivn Ho Chi Minh City #223539
hk J. Fonvn Hanoi #463337
om U. Al Mowaledvn Le Fruit Đồng Nai3140
hk N. Scarisbrickvn Ninh Binh #23033
my M. Nazirvn Hai Phong #182938
tw K. Chienvn Can Tho #52738

Assist

SpillerHoldAssistMP
hk K. Zanvn Le Fruit Đồng Nai3737
tw W. Govn Ho Chi Minh City #222938
py É. Quetglasvn Trà Vinh #22835
at D. Behrenvn Le Fruit Đồng Nai2739
tv P. Vaganavn HUNG2637
vn L. Hiếu Thôngvn HUNG2538
tw M. Hevn Cam Rahn #42239
cn C. Engvn Cam Rahn #42135
es A. Campollavn Ho Chi Minh City #222136
am R. Sanosianvn Hanoi #462136

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
uz A. Basirovvn Hai Phong #181536
ru A. Podovskyvn Hanoi #461336
gy V. Duenasvn HUNG1139
ar B. Hinzovn Trà Vinh #21039
vn L. Quốc Tuấn vn Ho Chi Minh City #221039
by D. Meirovvn Le Fruit Đồng Nai940
sr J. Castelijnvn Cam Rahn #4739
co J. Cortezvn Ninh Binh #2639
vn K. Quang Bửu vn Yen Bai #3639
pf K. Hafokavn Hai Phong #18516

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
au S. Melenekvn Can Tho #81537
vn Đ. Thái Sơnvn Yen Bai #31431
tw A. Chowvn Cẩm Phả Mines #71433
vn V. Bảo Hoavn Can Tho #81432
by S. Bulinskyvn Hai Phong #181331
wal B. Wandlessvn Cẩm Phả Mines #71234
vn L. Cát Tườngvn Trà Vinh #21234
br S. Airesvn Yen Bai #31234
vn T. Văn Anvn Can Tho #81128
vn G. Giavn Ho Chi Minh City #331129

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
vn Đ. Thái Sơnvn Yen Bai #3231
tw A. Chowvn Cẩm Phả Mines #7233
lv A. Vorslovānsvn Ba Ria #12234
vn D. Lâmvn Hai Phong #18234
by S. Bulinskyvn Hai Phong #18231
vn Đ. Huy Tuấnvn Trà Vinh #211
lu B. Bayenvn Le Fruit Đồng Nai13
vn D. Hồng Lĩnhvn Can Tho #515
vn N. Hiệp Hàovn Can Tho #5112
la D. Quốc Vănvn Ninh Binh #2117

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
sg P. Hubsonvn HUNG434
la E. Plapholvn Can Tho #8328
cn C. Chenvn Ho Chi Minh City #33335
cn C. Liuvn Cam Rahn #4336
vn Đ. Việt Hồng vn Can Tho #5337
kr S. Livn Cẩm Phả Mines #7239
tw M. Tungvn Ba Ria #12113
dk F. Lauritsenvn Le Fruit Đồng Nai118
cn L. Yehvn Ho Chi Minh City #33130
kr S. Namvn Ba Ria #12133