Liga i Vietnam sæson 41 [5.8]

Topscorer

SpillerHoldGMP
ph A. Bulanadivn Hanoi #457938
br Ó. Minhovn Kon Tum #36739
vn G. Công Bằngvn Hớn Quản #36438
my R. Wajihuddinvn Hai Phong #136240
vn K. Hữu Khanhvn Hon Gai #116039
by F. Snimshikovvn Ba Ria #85939
zm L. Makebavn Khanh Hung5734
my U. Hadramivn Ðà Lạt #105534
th C. Phuk-homvn Da Lat4838
mm S. Vallurupavn Khanh Hung4438

Assist

SpillerHoldAssistMP
ph A. Bilgeravn Khanh Hung4436
th N. Apichartvn Hớn Quản #34437
mm A. Shoreyvn Ba Ria #83635
vn P. Ðình Sangvn Phan Thiet #63637
vn P. Ðức Thắngvn Kon Tum #33436
jp M. Amagawavn Hon Gai #123230
ph A. Faziovn Da Lat2934
vn P. Tiền Giangvn Ðà Lạt #102736
vc A. Shoreyvn Khanh Hung2331
vn Q. Ngọc Ðoànvn Hon Gai #112335

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
vn D. Xuân Hòavn Hanoi #141238
my H. Zamanvn Hanoi #141029
vn D. Gia Hùngvn Hai Phong #13834
my R. Wazifvn Khanh Hung839
vn Q. Khánh Hoàn vn Hớn Quản #3636
my A. Khairullahvn Hon Gai #12639
vn L. Duy Cẩnvn Ba Ria #8639
vn T. Chính Tâmvn Cam Rahn #2535
vn P. Mạnh Hùngvn Khanh Hung413
th S. Jivacatevn Phan Thiet #6438

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
vn N. Trí Tịnhvn Phan Thiet #61933
vc A. Shoreyvn Khanh Hung1831
gu P. Hotuvn Hanoi #451633
th S. Khumpaivn Hanoi #451634
kh S. Nimvn Cam Rahn #21424
vn Q. Ngọc Ðoànvn Hon Gai #111435
vn T. Bảo Huy vn Da Lat1333
vn N. Bình Hòavn Ba Ria #81335
cn Y. Thianvn Hon Gai #121231
vn T. Xuân Vũvn Hanoi #141234

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
cn Y. Thianvn Hon Gai #12231
vc A. Shoreyvn Khanh Hung231
vn Ô. Ðình Ngânvn Hon Gai #1218
vn K. Nam Hảivn Cam Rahn #218
ph L. Sitonvn Hai Phong #13119
vn P. Tài vn Cam Rahn #2126
vn A. Hải Bình vn Hai Phong #13127
vn Đ. Minh Ðanvn Kon Tum #3129
vn P. Ðình Namvn Hon Gai #12132
ph I. Gazteluvn Hớn Quản #3132

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
vn L. Kiên Giangvn Da Lat439
vn D. Liên Kiệtvn Kon Tum #3238
ar G. Arribasvn Cam Rahn #2239
vn C. Nguyên Lộc vn Hớn Quản #314
tw H. Feivn Hai Phong #1317
kr B. Shimvn Hai Phong #13118
vn T. Hùng Dũngvn Hớn Quản #3123
vn N. Thượng Nghịvn Hanoi #45127
ph I. Gazteluvn Hớn Quản #3132
vn Đ. Bảo Huynhvn Hớn Quản #3132