Liga i Vietnam sæson 42

Topscorer

SpillerHoldGMP
gh B. Marinovn Goldfish4439
de K. Nadelmanvn Hà Nội Cat King3727
vn N. Minh Hàovn Âm Giới3739
vn C. Ðắc Lực vn Âm Giới3638
nl J. Seeuwvn FC Quảng Ngãi Utd2639
vn D. Minh Tânvn Hà Nội Cat King2421
ir K. Rezaeivn Hà Nội Cat King2427
hk N. Gouvn Cửu Long2138
ch G. Poretvn Lã Bất Lương1938
us R. Sheavesvn Eagle Football Club1939

Assist

SpillerHoldAssistMP
dj K. Semervn Hà Nội Cat King3529
fr J. Artunghivn Goldfish3436
vn J. Hardenvn Hà Nội Cat King2530
vn M. Thanh Thế vn Âm Giới1939
vn B. Minh Trungvn Âm Giới1733
nl B. Claesenvn Lã Bất Lương1736
lv T. Zīmelisvn Cửu Long1635
vn N. Ðức Khangvn Âm Giới1635
vn L. Quốc Anhvn Âm Giới1529
vn C. Cao Thọ vn Lã Bất Lương1537

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
lb A. Abeljamalvn Hà Nội Cat King2125
gn A. Ritotvn Hà Nội Cat King2025
eng G. Culbertsonvn Cửu Long2036
iq K. Wahnounvn Goldfish1939
hn L. Pedorrovn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC1734
af E. Zrihenvn Khanh Hung #21139
vn V. Huân Võvn Lã Bất Lương1027
tw H. Toyvn Cuaa United1032
lv R. Paģirisvn Eagle Football Club1037
vn D. Sĩ Sơnvn FC Hà Nội1041

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
vi R. Boormanvn Khanh Hung #21530
fi T. Ronkainenvn Tây Đô1329
si B. Jarecvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC1331
vn B. Minh Trungvn Âm Giới1333
al F. Budovn Tây Đô1335
vn D. Quốc Hiểnvn Goldfish1133
gm N. Batakanvn Tây Đô1136
vn L. Quốc Anhvn Âm Giới1029
sd M. Dalivn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC1033
vn T. Lâm Vũ vn Bac Giang #21033

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
fr F. Lefevrevn Khanh Hung #2113
hn T. Cocavn Cửu Long10
ne O. Konevn Min ❤10
vn Đ. Chínhvn Min ❤125
vn Đ. Nam Ninhvn Goldfish15
fi T. Ronkainenvn Tây Đô129
si B. Jarecvn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC131
tw H. Toyvn Cuaa United132
vn D. Quốc Hiểnvn Goldfish133
vn T. Lâm Vũ vn Bac Giang #2133

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
ge M. Mouravovvn Cửu Long237
ar I. Lizanvn FC Quảng Ngãi Utd239
bj P. Nzalevn ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC239
it L. Abatevn Eagle Football Club118
vn T. Chí Thànhvn Âm Giới121
tw F. Lamvn Khanh Hung #2121
vn T. Trí Hữuvn Goldfish127
fi T. Ronkainenvn Tây Đô129
ne G. Montesquilleuvn Min ❤129
vn V. Tuấn Khảivn Min ❤130