Liga i Vietnam sæson 42
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
B. Marino | Goldfish | 44 | 39 |
K. Nadelman | Hà Nội Cat King | 37 | 27 |
N. Minh Hào | Âm Giới | 37 | 39 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 36 | 38 |
J. Seeuw | FC Quảng Ngãi Utd | 26 | 39 |
D. Minh Tân | Hà Nội Cat King | 24 | 21 |
K. Rezaei | Hà Nội Cat King | 24 | 27 |
N. Gou | Cửu Long | 21 | 38 |
G. Poret | Lã Bất Lương | 19 | 38 |
R. Sheaves | Eagle Football Club | 19 | 39 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
K. Semer | Hà Nội Cat King | 35 | 29 |
J. Artunghi | Goldfish | 34 | 36 |
J. Harden | Hà Nội Cat King | 25 | 30 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 19 | 39 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 17 | 33 |
B. Claesen | Lã Bất Lương | 17 | 36 |
T. Zīmelis | Cửu Long | 16 | 35 |
N. Ðức Khang | Âm Giới | 16 | 35 |
L. Quốc Anh | Âm Giới | 15 | 29 |
C. Cao Thọ | Lã Bất Lương | 15 | 37 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 21 | 25 |
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 20 | 25 |
G. Culbertson | Cửu Long | 20 | 36 |
K. Wahnoun | Goldfish | 19 | 39 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 17 | 34 |
E. Zrihen | Khanh Hung #2 | 11 | 39 |
V. Huân Võ | Lã Bất Lương | 10 | 27 |
H. Toy | Cuaa United | 10 | 32 |
R. Paģiris | Eagle Football Club | 10 | 37 |
D. Sĩ Sơn | FC Hà Nội | 10 | 41 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
R. Boorman | Khanh Hung #2 | 15 | 30 |
T. Ronkainen | Tây Đô | 13 | 29 |
B. Jarec | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 31 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 13 | 33 |
F. Budo | Tây Đô | 13 | 35 |
D. Quốc Hiển | Goldfish | 11 | 33 |
N. Batakan | Tây Đô | 11 | 36 |
L. Quốc Anh | Âm Giới | 10 | 29 |
M. Dali | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 10 | 33 |
T. Lâm Vũ | Bac Giang #2 | 10 | 33 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
F. Lefevre | Khanh Hung #2 | 1 | 13 |
T. Coca | Cửu Long | 1 | 0 |
O. Kone | Min ❤ | 1 | 0 |
Đ. Chính | Min ❤ | 1 | 25 |
Đ. Nam Ninh | Goldfish | 1 | 5 |
T. Ronkainen | Tây Đô | 1 | 29 |
B. Jarec | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 31 |
H. Toy | Cuaa United | 1 | 32 |
D. Quốc Hiển | Goldfish | 1 | 33 |
T. Lâm Vũ | Bac Giang #2 | 1 | 33 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
M. Mouravov | Cửu Long | 2 | 37 |
I. Lizan | FC Quảng Ngãi Utd | 2 | 39 |
P. Nzale | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 2 | 39 |
L. Abate | Eagle Football Club | 1 | 18 |
T. Chí Thành | Âm Giới | 1 | 21 |
F. Lam | Khanh Hung #2 | 1 | 21 |
T. Trí Hữu | Goldfish | 1 | 27 |
T. Ronkainen | Tây Đô | 1 | 29 |
G. Montesquilleu | Min ❤ | 1 | 29 |
V. Tuấn Khải | Min ❤ | 1 | 30 |