Liga i Vietnam sæson 51 [5.2]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
A. Murzyn | Phú Khương #3 | 71 | 38 |
N. Varati | Tuy Hoa #2 | 48 | 39 |
L. Mayor | Ninh Binh #3 | 36 | 38 |
S. Buensuceso | Ho Chi Minh City #25 | 21 | 33 |
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 19 | 39 |
D. Khắc Anh | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 16 | 35 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 11 | 35 |
N. Thế Anh | Can Tho #5 | 9 | 32 |
R. Sankaran | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 8 | 34 |
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 7 | 35 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 31 | 35 |
C. Khadpo | Phú Khương #3 | 27 | 36 |
J. Putnam | Ho Chi Minh City #25 | 26 | 35 |
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 25 | 35 |
Z. Adham | Ho Chi Minh City #25 | 22 | 33 |
R. Sankaran | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 17 | 34 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 14 | 33 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 13 | 31 |
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 12 | 33 |
T. Trọng Vinh | Cao Lãnh #2 | 9 | 33 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
U. Khalil | Qui Nhon #15 | 12 | 36 |
P. Prinya | Cao Lãnh #2 | 10 | 38 |
S. Pinquier | Phú Khương #3 | 9 | 29 |
N. Mạnh Hùng | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 6 | 38 |
L. Nam Phương | Thành Phố Thái Bình | 4 | 33 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 2 | 35 |
D. Hải Bình | Tuy Hoa #2 | 1 | 37 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 19 | 33 |
T. Trọng Vinh | Cao Lãnh #2 | 14 | 33 |
D. Văn Quốc | Qui Nhon #15 | 13 | 29 |
X. Sha | Can Tho #5 | 13 | 33 |
C. Khadpo | Phú Khương #3 | 13 | 36 |
B. Hitapot | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 12 | 30 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 12 | 35 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 11 | 34 |
N. Hữu Cảnh | Qui Nhon #15 | 10 | 29 |
L. Cao Nguyên | Qui Nhon #15 | 9 | 29 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
X. Sha | Can Tho #5 | 1 | 33 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 1 | 34 |
J. Putnam | Ho Chi Minh City #25 | 1 | 35 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
M. Shumate | Can Tho #5 | 3 | 29 |
L. Hữu Hùng | Tuy Hoa #2 | 2 | 38 |
I. Loya | Hớn Quản | 2 | 38 |
S. Bei | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 2 | 38 |
B. Hitapot | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 1 | 30 |
E. Vashisth | Ho Chi Minh City #25 | 1 | 35 |
K. Kasuse | Cà Mau #7 | 1 | 36 |
N. Văn Minh | Ninh Binh #3 | 1 | 37 |
C. Yei | Phan Thiet #6 | 1 | 38 |
K. Abendroth | Phú Khương #3 | 1 | 41 |