Liga i Vietnam sæson 51 [5.3]

Topscorer

SpillerHoldGMP
ph K. Tiglaovn Cam Rahn #33135
ph T. Vellankivn Hoa Binh #52737
vn D. Mạnh Thắngvn Hà Đông #42739
cg K. Masvarisevn Ho Chi Minh City #332539
cn C. Weivn Hà Đông #42335
vn N. Bửu Chưởngvn Cần Giờ #42235
vn P. Quang Xuânvn Cần Giờ #41940
vn L. Việt Khảivn Phan Rang #41837
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41531
vn N. Lương Thiệnvn Cần Giờ #41029

Assist

SpillerHoldAssistMP
cn C. Weivn Hà Đông #43635
vn P. Quang Xuânvn Cần Giờ #43540
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #22635
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #122533
kp H. Limvn Tuy Hoa1917
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41731
vn V. Ðức Siêuvn Cao Bang #21435
mo Z. Limvn Hoa Binh #51332
cz H. Babuchvn Ho Chi Minh City #331232
vn T. Tườngvn Hai Phong #141128

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
gr T. Metaxasvn Thanh Hoa #21839
sn M. Ntabvn Phan Rang #4939
vn V. Hữuvn Hà Đông #4939
vn N. Bá Phướcvn Hoa Binh #5636
cu F. Quimirovn Cao Bang #2539
vn T. Tíchvn Nha Trang #313

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
cz H. Babuchvn Ho Chi Minh City #332332
vn Đ. Thế Hùngvn Thanh Hoa #22133
mo Z. Limvn Hoa Binh #51532
vn V. Duy Tiếpvn Cam Rahn #31435
hk D. Pinevn Rach Gia #121233
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #121233
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #21135
vn T. Tườngvn Hai Phong #141028
vn P. Thờivn Cao Bang #21034
vn P. Quang Xuânvn Cần Giờ #41040

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
th S. Noppachornvn Hoa Binh #5123
vn T. Tườngvn Hai Phong #14128
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #12133
cn C. Weivn Hà Đông #4135

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
fj C. Oprambvn Cần Giờ #4442
vn N. Trường Giangvn Hai Phong #14230
vn V. Việt Anhvn Thanh Hoa #2233
vn B. Khánhvn Hà Đông #4238
vn D. Phúc Duyvn Cao Bang #2132
vn N. Bá Phướcvn Hoa Binh #5136
vn N. Xuân Tháivn Cam Rahn #3138
my K. Bazilvn Phan Rang #4138
tr K. Polatkanvn Hai Phong #22139