Liga i Vietnam sæson 51 [5.3]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
K. Tiglao | Cam Rahn #3 | 31 | 35 |
T. Vellanki | Hoa Binh #5 | 27 | 37 |
D. Mạnh Thắng | Hà Đông #4 | 27 | 39 |
K. Masvarise | Ho Chi Minh City #33 | 25 | 39 |
C. Wei | Hà Đông #4 | 23 | 35 |
N. Bửu Chưởng | Cần Giờ #4 | 22 | 35 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 19 | 40 |
L. Việt Khải | Phan Rang #4 | 18 | 37 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 15 | 31 |
N. Lương Thiện | Cần Giờ #4 | 10 | 29 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
C. Wei | Hà Đông #4 | 36 | 35 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 35 | 40 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 26 | 35 |
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 25 | 33 |
H. Lim | Tuy Hoa | 19 | 17 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 17 | 31 |
V. Ðức Siêu | Cao Bang #2 | 14 | 35 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 13 | 32 |
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 12 | 32 |
T. Tường | Hai Phong #14 | 11 | 28 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
T. Metaxas | Thanh Hoa #2 | 18 | 39 |
M. Ntab | Phan Rang #4 | 9 | 39 |
V. Hữu | Hà Đông #4 | 9 | 39 |
N. Bá Phước | Hoa Binh #5 | 6 | 36 |
F. Quimiro | Cao Bang #2 | 5 | 39 |
T. Tích | Nha Trang #3 | 1 | 3 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 23 | 32 |
Đ. Thế Hùng | Thanh Hoa #2 | 21 | 33 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 15 | 32 |
V. Duy Tiếp | Cam Rahn #3 | 14 | 35 |
D. Pine | Rach Gia #12 | 12 | 33 |
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 12 | 33 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 11 | 35 |
T. Tường | Hai Phong #14 | 10 | 28 |
P. Thời | Cao Bang #2 | 10 | 34 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 10 | 40 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
S. Noppachorn | Hoa Binh #5 | 1 | 23 |
T. Tường | Hai Phong #14 | 1 | 28 |
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 1 | 33 |
C. Wei | Hà Đông #4 | 1 | 35 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
C. Opramb | Cần Giờ #4 | 4 | 42 |
N. Trường Giang | Hai Phong #14 | 2 | 30 |
V. Việt Anh | Thanh Hoa #2 | 2 | 33 |
B. Khánh | Hà Đông #4 | 2 | 38 |
D. Phúc Duy | Cao Bang #2 | 1 | 32 |
N. Bá Phước | Hoa Binh #5 | 1 | 36 |
N. Xuân Thái | Cam Rahn #3 | 1 | 38 |
K. Bazil | Phan Rang #4 | 1 | 38 |
K. Polatkan | Hai Phong #22 | 1 | 39 |