Liga i Vietnam sæson 52 [5.1]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
A. Ben Benaoum | Phan Thiet #4 | 25 | 27 |
N. Suchinda | Ho Chi Minh City #46 | 21 | 34 |
P. Văn Cường | Thành Phố Cao Bằng | 18 | 32 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 18 | 35 |
N. Mạnh Tấn | Can Tho #9 | 16 | 34 |
N. Lampone | My Tho #7 | 14 | 21 |
B. Chí Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 14 | 29 |
T. Ðạt Hòa | Can Tho #9 | 10 | 23 |
C. Yukanthor | Khanh Hung #3 | 10 | 37 |
Z. Lin | Khanh Hung #3 | 10 | 41 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Văn Cường | Thành Phố Cao Bằng | 42 | 32 |
Z. Lin | Khanh Hung #3 | 23 | 41 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 17 | 33 |
C. Yukanthor | Khanh Hung #3 | 15 | 37 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 11 | 37 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 10 | 35 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 9 | 35 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 8 | 34 |
T. Tấn Minh | Hanoi #17 | 7 | 32 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 7 | 34 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
C. Flannagan | Ho Chi Minh City #7 | 21 | 39 |
N. Minh Kỳ | Can Tho #9 | 18 | 32 |
Đ. Hùng Sơn | Ho Chi Minh City #7 | 14 | 28 |
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 10 | 39 |
T. Nhân Đạo | Buôn Ma Thuột #8 | 4 | 39 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
J. Mubarak | My Tho #7 | 15 | 33 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 12 | 34 |
C. Yukanthor | Khanh Hung #3 | 12 | 37 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 11 | 35 |
T. Tấn Minh | Hanoi #17 | 10 | 32 |
M. Lam | Khanh Hung #3 | 10 | 33 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 10 | 34 |
N. Bình | Phan Thiet #4 | 9 | 28 |
P. Tùng Quang | Hanoi #17 | 9 | 32 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 8 | 35 |
Antallet af røde kort
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
D. Lâm | Bac Lieu #2 | 2 | 34 |
M. Thanh Tuấn | Buôn Ma Thuột #8 | 2 | 38 |
Y. Ben-Ozen | Ca Mau #3 | 1 | 34 |
L. Thành Danh | Phan Thiet #4 | 1 | 37 |
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 39 |
N. Quốc Hiền | Bac Lieu #2 | 1 | 39 |
J. Ferniza | Khanh Hung #3 | 1 | 41 |