Liga i Vietnam sæson 52 [5.3]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
K. Tiglao | Cam Rahn #3 | 30 | 39 |
K. Masvarise | Ho Chi Minh City #33 | 23 | 39 |
T. Vellanki | Hoa Binh #5 | 21 | 38 |
C. Santos | Cẩm Phả Mines #7 | 19 | 22 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 16 | 36 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 10 | 35 |
D. Mạnh Thắng | Hà Đông #4 | 9 | 20 |
B. Feitor | Cẩm Phả Mines #7 | 7 | 30 |
T. Việt Ngọc | Đông Á Thanh Hóa FC | 3 | 31 |
V. Duy Hiếu | Hà Đông #4 | 2 | 25 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 23 | 36 |
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 16 | 35 |
T. Việt Ngọc | Đông Á Thanh Hóa FC | 15 | 31 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 14 | 35 |
V. Ðức Siêu | Cao Bang #2 | 9 | 13 |
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 8 | 21 |
V. Duy Tiếp | Cam Rahn #3 | 7 | 27 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 7 | 34 |
D. Pine | Rach Gia #12 | 4 | 29 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 4 | 30 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
M. Ntab | Phan Rang #4 | 15 | 36 |
T. Metaxas | Thanh Hoa #2 | 14 | 39 |
F. Quimiro | Cao Bang #2 | 11 | 38 |
D. Thái Sơn | Cẩm Phả Mines #7 | 9 | 35 |
V. Hữu | Hà Đông #4 | 8 | 43 |
N. Bá Phước | Hoa Binh #5 | 3 | 34 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 13 | 35 |
V. Duy Tiếp | Cam Rahn #3 | 12 | 27 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 12 | 30 |
T. Việt Ngọc | Đông Á Thanh Hóa FC | 12 | 31 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 10 | 35 |
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 9 | 21 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 9 | 34 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 9 | 36 |
J. Shipley | Nha Trang #3 | 7 | 36 |
D. Pine | Rach Gia #12 | 6 | 29 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
D. Mạnh Thắng | Hà Đông #4 | 1 | 20 |
V. Duy Tiếp | Cam Rahn #3 | 1 | 27 |
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 1 | 35 |
K. Bazil | Phan Rang #4 | 1 | 37 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
D. Sivaraksa | Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 39 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 1 | 34 |
P. Thụ Nhân | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 38 |