Liga i Vietnam sæson 58 [3.1]

Topscorer

SpillerHoldGMP
vn H. Quốc Vũvn Le Fruit Đồng Nai5639
vn V. Việt Dũngvn Ba Ria #43639
vn D. Chí Côngvn Hà Nội3541
vn T. Ngọc Huyvn Hà Nội2443
gr A. Pittakisvn DaiThanhDanh1730
vn D. Gia Hiệpvn Hà Nội1326
iq J. Anenvn DaiThanhDanh1119
vn N. Quốc Vănvn Ba Ria #4538
bd S. Mehairivn Sóc Trăng #8423
vn Đ. Trọng Tườngvn Hà Nội441

Assist

SpillerHoldAssistMP
tw W. Louvn Le Fruit Đồng Nai2533
vn Đ. Trọng Tườngvn Hà Nội2341
vn N. Quốc Vănvn Ba Ria #42038
ng O. Chiomovn DaiThanhDanh1432
il S. Benouaichevn DaiThanhDanh1132
vn P. Quảngvn Le Fruit Đồng Nai1033
wal G. McCollughvn DaiThanhDanh716
vn T. Thế Lâmvn Ba Ria #4633
hu P. Bánfalvivn Sóc Trăng #8633
vn P. Tấnvn Hà Nội640

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
th W. Thong-oonvn Le Fruit Đồng Nai3139
tw L. Xiongvn Can Tho #21838
vn N. Hồng Việtvn Hà Nội1843
vn T. Thái Sơnvn Ba Ria #41139
vn L. Uy Phongvn Ca Mau739
gp T. Bowkervn Cam Rahn #4419

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
vn T. Thế Lâmvn Ba Ria #41933
il S. Benouaichevn DaiThanhDanh1032
tw W. Louvn Le Fruit Đồng Nai1033
vn P. Quảngvn Le Fruit Đồng Nai933
hu P. Bánfalvivn Sóc Trăng #8933
ng O. Chiomovn DaiThanhDanh832
vn Đ. Trọng Tườngvn Hà Nội841
tw G. Qianvn Sóc Trăng #8737
jp F. Kamahavn DaiThanhDanh632
vn V. Thế Huấnvn Ba Ria #466

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
wal G. McCollughvn DaiThanhDanh116
tw W. Louvn Le Fruit Đồng Nai133
vn P. Quảngvn Le Fruit Đồng Nai133

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
ar B. Anzeldevn Sóc Trăng #8126
vn N. Ðức Nhânvn Ba Ria #4134
tw G. Qianvn Sóc Trăng #8137
vn D. Khánh Giangvn Ba Ria #4138
tw L. Xiongvn Can Tho #2138
vn T. Thái Sơnvn Ba Ria #4139
vn H. Khuyến Họcvn Hà Nội143