Liga i Vietnam sæson 67 [4.2]

Topscorer

SpillerHoldGMP
vn P. Phi Hoàngvn Lagi #157539
ec Z. Salvariavn LaoCai241029
vn D. Gia Kiệtvn Da Nang #401029
vn P. Hồ Bắcvn Sa Pá #15621
vn N. Thành Côngvn Thành Phố Nam Định #10424
vn L. Gia Cảnhvn Huế #19330
vn N. Hồng Việtvn LaoCai24335
vn M. Hòa Tháivn Lucifer-FC235
vn D. Hải Dươngvn Cần Duộc #12236
vn D. Khangvn Dien Bien Phu #4236

Assist

SpillerHoldAssistMP
vn N. Hồng Việtvn LaoCai241335
vn D. Hải Dươngvn Cần Duộc #121136
vn T. Xuân Sơnvn Thành Phố Cao Bằng #7934
vn M. Hòa Tháivn Lucifer-FC835
vn L. Cảnhvn Sa Pá #15738
vn N. Phú Hưngvn LaoCai24633
vn P. Phi Hoàngvn Lagi #15539
vn N. Thành Côngvn Thành Phố Nam Định #10424
vn N. Văn Anvn Sa Pá #15436
vn V. Hải Ðăngvn Thành Phố Cao Bằng #7335

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
sg B. Darawanvn LaoCai241339
vn C. Vinh Diệuvn LaoCai24725
vn H. Tuấn Trungvn Cần Duộc #12735
vn N. Bình Minhvn Lucifer-FC639
vn D. Thành Châuvn Lucifer-FC25

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
vn D. Khangvn Dien Bien Phu #41036
vn T. Công Ánvn Lucifer-FC932
vn N. Phú Hưngvn LaoCai24933
vn V. Hải Ðăngvn Thành Phố Cao Bằng #7735
vn D. Hải Dươngvn Cần Duộc #12736
vn T. Thanh Toànvn Thành Phố Nam Định #10614
vn D. Danh Nhânvn Thành Phố Nam Định #10625
vn L. Quốc Hiềnvn Pleiku #13632
vn M. Bảo Duyvn Cần Duộc #12632
vn T. Xuân Sơnvn Thành Phố Cao Bằng #7634

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
vn D. Danh Nhânvn Thành Phố Nam Định #10125
vn T. Việt Longvn Sa Pá #15125
kh R. Siwothavn Thành Phố Cao Bằng #7136

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
vn C. Vinh Diệuvn LaoCai24225
vn P. Văn Đồngvn Lucifer-FC125
vn V. Khánh Minhvn Thành Phố Cao Bằng #7126
vn H. Tuấn Trungvn Cần Duộc #12135
kh R. Siwothavn Thành Phố Cao Bằng #7136
vn D. Hải Dươngvn Cần Duộc #12136
vn N. Thành Lợivn Hanoi #73137
vn D. Ðức Trívn LaoCai24138
vn N. Bình Minhvn Lucifer-FC139