Liga i Vietnam sæson 73 [3.1]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
D. Hùng Dũng | Cao Lãnh #2 | 58 | 37 |
D. Gou | Mango FC | 56 | 35 |
T. Hiếu | Hanoi #72 | 56 | 34 |
A. Kaiser | Southwind | 48 | 42 |
F. Görez | Thể Công | 47 | 38 |
L. Talburt | Southwind | 46 | 38 |
N. Hiệp Dinh | Phùng | 43 | 39 |
P. Phi Hoàng | Cao Lãnh #2 | 38 | 34 |
G. Vaubadon | Hội An #4 | 32 | 38 |
N. Viễn Thông | Âm Giới | 31 | 39 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
E. Belicia | Southwind | 42 | 38 |
P. Thanh Hậu | Hanoi #72 | 31 | 33 |
J. Bao | Thể Công | 31 | 37 |
S. Hishikawa | Mango FC | 30 | 34 |
N. Quang Thịnh | Âm Giới | 29 | 38 |
M. Clauss | Phùng | 26 | 37 |
S. Lo | Cao Lãnh #2 | 26 | 37 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 21 | 35 |
B. Ngọc Ẩn | Ba Ria #4 | 18 | 31 |
N. Thành Danh | Southwind | 18 | 33 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
Y. Asari | Cao Lãnh #2 | 15 | 30 |
A. Benaddi | Hanoi #72 | 14 | 39 |
N. Thượng Liệt | Phùng | 12 | 39 |
F. Chieu | Thể Công | 11 | 39 |
N. Wingti | Southwind | 9 | 19 |
E. Skvorcovs | Mango FC | 9 | 38 |
N. Hữu Tài | Ba Ria #4 | 9 | 38 |
N. Minh Ðan | Âm Giới | 8 | 31 |
I. Matesanz | Southwind | 7 | 22 |
P. Lương Tuyền | Hội An #4 | 6 | 38 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Thiện Minh | Hội An #4 | 16 | 34 |
N. Công Tuấn | Phùng | 14 | 34 |
D. Gurruchategui | Cao Lãnh #2 | 13 | 33 |
C. Labiste | Ho Chi Minh City #9 | 13 | 35 |
P. Cương | Yên Vinh #14 | 12 | 33 |
P. Tiến Hiệp | Phùng | 11 | 31 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 11 | 35 |
B. Quảng Thông | Vietnam | 11 | 35 |
P. Thanh Hậu | Hanoi #72 | 10 | 33 |
V. Gia Minh | Ho Chi Minh City #9 | 10 | 36 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Quốc Quân | Hội An #4 | 2 | 33 |
Đ. Hiểu | Hanoi #72 | 1 | 0 |
H. Adwa | Hội An #4 | 1 | 24 |
T. Ðức Tâm | Hon Gai #6 | 1 | 28 |
H. Khải Hòa | Âm Giới | 1 | 33 |
N. Hải Hà | Hon Gai #6 | 1 | 35 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 1 | 35 |
M. Hữu Vượng | Phùng | 1 | 35 |
Y. Yeon | Thể Công | 1 | 36 |
D. Kirishev | Southwind | 1 | 30 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
C. Faustino | Ho Chi Minh City #9 | 2 | 24 |
N. Ðức Toàn | Hội An #4 | 2 | 38 |
A. Imaduddin | Thể Công | 1 | 22 |
D. Vĩnh | Hội An #4 | 1 | 33 |
C. Wang | Thể Công | 1 | 36 |
Y. Yeon | Thể Công | 1 | 36 |
S. MacDonald | Mango FC | 1 | 39 |
E. Pataki | Mango FC | 1 | 39 |
I. Matesanz | Southwind | 1 | 22 |