Liga i Vietnam sæson 73 [3.1]

Topscorer

SpillerHoldGMP
vn D. Hùng Dũngvn Cao Lãnh #25837
cn D. Gouvn Mango FC5635
vn T. Hiếuvn Hanoi #725634
de A. Kaiservn Southwind4842
tr F. Görezvn Thể Công4738
tc L. Talburtvn Southwind4638
vn N. Hiệp Dinhvn Phùng4339
vn P. Phi Hoàngvn Cao Lãnh #23834
gp G. Vaubadonvn Hội An #43238
vn N. Viễn Thôngvn Âm Giới3139

Assist

SpillerHoldAssistMP
uy E. Beliciavn Southwind4238
vn P. Thanh Hậuvn Hanoi #723133
cn J. Baovn Thể Công3137
jp S. Hishikawavn Mango FC3034
vn N. Quang Thịnhvn Âm Giới2938
nl M. Claussvn Phùng2637
cn S. Lovn Cao Lãnh #22637
vn T. Chấn Hưngvn Thể Công2135
vn B. Ngọc Ẩnvn Ba Ria #41831
vn N. Thành Danhvn Southwind1833

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
jp Y. Asarivn Cao Lãnh #21530
sa A. Benaddivn Hanoi #721439
vn N. Thượng Liệtvn Phùng1239
cn F. Chieuvn Thể Công1139
vu N. Wingtivn Southwind919
lv E. Skvorcovsvn Mango FC938
vn N. Hữu Tàivn Ba Ria #4938
vn N. Minh Ðanvn Âm Giới831
ar I. Matesanzvn Southwind722
vn P. Lương Tuyềnvn Hội An #4638

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
vn P. Thiện Minhvn Hội An #41634
vn N. Công Tuấnvn Phùng1434
es D. Gurruchateguivn Cao Lãnh #21333
ph C. Labistevn Ho Chi Minh City #91335
vn P. Cươngvn Yên Vinh #141233
vn P. Tiến Hiệpvn Phùng1131
vn T. Chấn Hưngvn Thể Công1135
vn B. Quảng Thôngvn Vietnam1135
vn P. Thanh Hậuvn Hanoi #721033
vn V. Gia Minhvn Ho Chi Minh City #91036

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
vn P. Quốc Quânvn Hội An #4233
vn Đ. Hiểuvn Hanoi #7210
my H. Adwavn Hội An #4124
vn T. Ðức Tâmvn Hon Gai #6128
vn H. Khải Hòavn Âm Giới133
vn N. Hải Hàvn Hon Gai #6135
vn T. Chấn Hưngvn Thể Công135
vn M. Hữu Vượngvn Phùng135
kr Y. Yeonvn Thể Công136
bg D. Kirishevvn Southwind130

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
br C. Faustinovn Ho Chi Minh City #9224
vn N. Ðức Toànvn Hội An #4238
my A. Imaduddinvn Thể Công122
vn D. Vĩnhvn Hội An #4133
kr C. Wangvn Thể Công136
kr Y. Yeonvn Thể Công136
eng S. MacDonaldvn Mango FC139
sk E. Patakivn Mango FC139
ar I. Matesanzvn Southwind122