Liga i Vietnam sæson 74 [4.3]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
J. Lindh | Lagi #13 | 31 | 23 |
T. Phú Ân | Haiphong #26 | 29 | 37 |
C. Nam Thông | Da Nang #41 | 25 | 36 |
T. Duy Quang | Krông Kmar | 22 | 38 |
M. Goumbala | Haiphong #26 | 18 | 36 |
T. Văn Quân | Hạ Hòa #2 | 18 | 39 |
N. Trung Nguyên | Thành Phố Nam Định #11 | 18 | 39 |
B. Đinh | Lagi #13 | 15 | 43 |
Đ. Chí Thanh | Krông Kmar | 14 | 32 |
C. Lương Quyền | Thành Phố Nam Định #11 | 13 | 34 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
M. Goumbala | Haiphong #26 | 26 | 36 |
S. Lazurtegui | Lagi #14 | 24 | 34 |
R. Odulio | Ho Chi Minh City #71 | 23 | 37 |
P. Khánh Bình | Lagi #13 | 22 | 38 |
C. Lương Quyền | Thành Phố Nam Định #11 | 19 | 34 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 17 | 33 |
J. Martens | Vũng Tàu #15 | 14 | 35 |
L. Boga | Da Nang #41 | 10 | 34 |
H. Bình Hòa | Ho Chi Minh City #68 | 10 | 37 |
D. Trí Dũng | Lagi #13 | 9 | 40 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
P. Xuân Kiên | Lagi #13 | 27 | 41 |
A. Azamuddin | Hạ Hòa #2 | 26 | 39 |
N. Thành Sang | Da Nang #41 | 23 | 39 |
D. Nhật Dũng | Lagi #13 | 22 | 33 |
N. Trường Liên | Thành Phố Nam Định #11 | 15 | 34 |
K. Pichit | Ho Chi Minh City #68 | 11 | 37 |
B. Anh Tùng | Ho Chi Minh City #71 | 10 | 39 |
N. Thiện | Thị Trấn Việt Lâm | 5 | 23 |
P. Tân Ðịnh | Thị Trấn Mường Khến | 4 | 38 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
P. Khánh Bình | Lagi #13 | 17 | 38 |
Đ. Hữu Vượng | Lagi #14 | 12 | 32 |
Đ. Hòa Giang | Thị Trấn Mường Khến | 12 | 35 |
M. Goumbala | Haiphong #26 | 12 | 36 |
C. Lương Quyền | Thành Phố Nam Định #11 | 11 | 34 |
D. Hoài | Thị Trấn Việt Lâm | 10 | 35 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 10 | 36 |
L. Vũ Anh | Lagi #13 | 9 | 35 |
D. Thông | Ho Chi Minh City #69 | 9 | 37 |
D. Trí Dũng | Lagi #13 | 9 | 40 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Hữu Vượng | Lagi #14 | 2 | 32 |
V. Hoài Nam | Vũng Tàu #15 | 1 | 26 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 1 | 33 |
Đ. Duy Kính | Vũng Tàu #15 | 1 | 34 |