Liga i Vietnam sæson 81 [4.2]
Topscorer
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
V. Tùng Châu | Si Ma Cai | 26 | 30 |
B. Duy Tân | Phan Thiết #10 | 20 | 26 |
D. Tường Lâm | Sóc Trăng #17 | 20 | 26 |
N. Dương Khánh | Dương Đông #4 | 18 | 25 |
R. Yuthevong | Hanoi #77 | 16 | 25 |
B. Lập Thành | Da Nang #45 | 16 | 26 |
T. Văn Ân | Tây Ninh #5 | 15 | 25 |
N. Nam Nhật | Hanoi #75 | 14 | 20 |
N. Khắc Duy | Pleiku #15 | 14 | 23 |
T. Duy Tân | Biên Hòa #27 | 14 | 24 |
Assist
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
H. Ngọc Hiển | Sóc Trăng #17 | 15 | 23 |
L. Sỹ | Hanoi #75 | 15 | 23 |
P. Trường Kỳ | Si Ma Cai | 14 | 23 |
N. Bảo Lâm | Hanoi #77 | 13 | 21 |
Đ. Thời Nhiệm | Si Ma Cai | 13 | 27 |
S. Praves | Sóc Trăng #17 | 10 | 20 |
Đ. Văn Đắc | Da Nang #45 | 9 | 21 |
H. Kim Vượng | Nha Trang #23 | 8 | 24 |
P. Văn Tú | Da Nang #45 | 7 | 20 |
P. Cảnh Tuấn | Phan Thiết #10 | 7 | 20 |
Rent mål (Målmænd)
Spiller | Hold | Rent mål | MP |
---|---|---|---|
N. Hữu Thắng | Nha Trang #23 | 13 | 26 |
P. Hiểu Minh | Nha Trang #23 | 12 | 22 |
Đ. Việt Quyết | Si Ma Cai | 12 | 30 |
P. Chính Thuận | Hanoi #75 | 10 | 21 |
D. Quảng Thông | Biên Hòa #27 | 9 | 25 |
L. Huy Tường | Hanoi #77 | 9 | 26 |
T. Chí Tín | Biên Hòa #27 | 7 | 23 |
P. Hùng | Dương Đông #4 | 7 | 26 |
M. Khánh Bình | Sóc Trăng #17 | 7 | 26 |
B. Việt Huy | Dương Đông #4 | 7 | 26 |
Antallet af gule kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Thời Nhiệm | Si Ma Cai | 11 | 27 |
L. Hoàng Linh | Hanoi #75 | 10 | 23 |
P. Thông Minh | Hanoi #77 | 9 | 21 |
Đ. Văn Tú | Da Nang #45 | 9 | 21 |
P. Xuân Hiếu | Hanoi #75 | 9 | 23 |
H. Ngọc Hiển | Sóc Trăng #17 | 9 | 23 |
N. Duy Thạch | Lagi #16 | 9 | 12 |
L. Tùng Minh | Phan Thiết #10 | 8 | 23 |
P. Minh Giang | Tây Ninh #5 | 8 | 23 |
L. Hoàng Vân | Nha Trang #23 | 8 | 24 |
Antallet af røde kort
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
A. Chedid | Pleiku #15 | 1 | 15 |
M. Ðức Huy | Pleiku #15 | 1 | 16 |
T. Petraeus | Biên Hòa #27 | 1 | 21 |
C. Đắc | Vĩnh Long #15 | 1 | 21 |
Đ. Văn Tú | Da Nang #45 | 1 | 21 |
P. Minh Giang | Tây Ninh #5 | 1 | 23 |
D. Văn Hiệp | Cần Giờ #6 | 1 | 23 |
T. Ðăng Khánh | Nha Trang #23 | 1 | 25 |
Selvmål
Spiller | Hold | MP | |
---|---|---|---|
Đ. An Tâm | Cần Giờ #6 | 2 | 17 |
H. Nghị Quyền | Biên Hòa #27 | 2 | 20 |
N. Sơn | Cần Giờ #6 | 2 | 26 |
V. Ðức Mạnh | Si Ma Cai | 2 | 30 |
Đ. Cao Sỹ | Pleiku #15 | 1 | 7 |
A. Chedid | Pleiku #15 | 1 | 15 |
T. Kiên Lâm | Lagi #16 | 1 | 16 |
P. Cảnh Tuấn | Phan Thiết #10 | 1 | 20 |
L. Hoàn | Nha Trang #23 | 1 | 20 |
L. Thái Nguyên | Vĩnh Long #15 | 1 | 21 |