Liga i Vietnam sæson 81 [4.2]

Topscorer

SpillerHoldGMP
vn V. Tùng Châuvn Si Ma Cai2630
vn D. Tường Lâmvn Sóc Trăng #172026
vn B. Duy Tânvn Phan Thiết #102026
vn N. Dương Khánhvn Dương Đông #41825
kh R. Yuthevongvn Hanoi #771625
vn B. Lập Thànhvn Da Nang #451626
vn T. Văn Ânvn Tây Ninh #51525
vn N. Nam Nhậtvn Hanoi #751420
vn N. Khắc Duyvn Pleiku #151423
vn T. Duy Tânvn Biên Hòa #271424

Assist

SpillerHoldAssistMP
vn H. Ngọc Hiểnvn Sóc Trăng #171523
vn L. Sỹvn Hanoi #751523
vn P. Trường Kỳvn Si Ma Cai1423
vn N. Bảo Lâmvn Hanoi #771321
vn Đ. Thời Nhiệmvn Si Ma Cai1327
th S. Pravesvn Sóc Trăng #171020
vn Đ. Văn Đắcvn Da Nang #45921
vn H. Kim Vượngvn Nha Trang #23824
vn P. Văn Túvn Da Nang #45720
vn P. Cảnh Tuấnvn Phan Thiết #10720

Rent mål (Målmænd)

SpillerHoldRent målMP
vn N. Hữu Thắngvn Nha Trang #231326
vn P. Hiểu Minhvn Nha Trang #231222
vn Đ. Việt Quyếtvn Si Ma Cai1230
vn P. Chính Thuậnvn Hanoi #751021
vn D. Quảng Thôngvn Biên Hòa #27925
vn L. Huy Tườngvn Hanoi #77926
vn T. Chí Tínvn Biên Hòa #27723
vn M. Khánh Bìnhvn Sóc Trăng #17726
vn B. Việt Huyvn Dương Đông #4726
vn P. Hùngvn Dương Đông #4726

Antallet af gule kort

SpillerHoldYMP
vn Đ. Thời Nhiệmvn Si Ma Cai1127
vn L. Hoàng Linhvn Hanoi #751023
vn Đ. Văn Túvn Da Nang #45921
vn P. Thông Minhvn Hanoi #77921
vn H. Ngọc Hiểnvn Sóc Trăng #17923
vn P. Xuân Hiếuvn Hanoi #75923
vn N. Duy Thạchvn Lagi #16912
vn L. Tùng Minhvn Phan Thiết #10823
vn P. Minh Giangvn Tây Ninh #5823
vn L. Hoàng Vânvn Nha Trang #23824

Antallet af røde kort

SpillerHoldRMP
ma A. Chedidvn Pleiku #15115
vn M. Ðức Huyvn Pleiku #15116
vn Đ. Văn Túvn Da Nang #45121
se T. Petraeusvn Biên Hòa #27121
vn C. Đắcvn Vĩnh Long #15121
vn D. Văn Hiệpvn Cần Giờ #6123
vn P. Minh Giangvn Tây Ninh #5123
vn T. Ðăng Khánhvn Nha Trang #23125

Selvmål

SpillerHoldSelvmålMP
vn Đ. An Tâmvn Cần Giờ #6217
vn H. Nghị Quyềnvn Biên Hòa #27220
vn N. Sơnvn Cần Giờ #6226
vn V. Ðức Mạnhvn Si Ma Cai230
vn Đ. Cao Sỹvn Pleiku #1517
ma A. Chedidvn Pleiku #15115
vn T. Kiên Lâmvn Lagi #16116
vn P. Cảnh Tuấnvn Phan Thiết #10120
vn L. Hoànvn Nha Trang #23120
vn L. Thái Nguyênvn Vĩnh Long #15121