越南 vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Hồ Vĩnhvn34守门员(左/中/右)1200600
Phạm Kiến Ðứcvn29后卫(左/中/右)1100010
Dương Sỹ Ðanvn28后卫(左/中/右)200000
Nguyễn Bửu Diệpvn33后卫(左/中/右)1100000
Phó Nhất Tiếnvn32后卫(右/中)1200000
Đàm Ðức Phongvn32后卫()300000
Vũ Xuân Cungvn32后卫(左/中/右)800000
Lữ Minh Hoàngvn33后卫(左/中/右)900000
Nguyễn Đức Hòavn31后卫(左/中/右)000000
Nguyễn Trí Liênvn28中场(左/中/右)1216000
Phạm Nam Phươngvn27中场(左/中/右)1205000
Ninh Vĩnhvn26中场(左/中/右)302000
Dương Hưng Ðạovn34中场()12010000
Ngô Thượng Năngvn31中场(左/中/右)000000
Thang Nguyên Phongvn31中场(左/中/右)100000
Đinh Ngọc Thuậnvn34中场(左/中)000000
Nguyễn Tất Hòavn29前锋(左/中/右)11120000
Văn Trường Namvn28前锋(左/中/右)320000
Nguyễn Văn Quốcvn32前锋(右/中)10110010
Ngô Bảo Huynhvn25前锋(左/中/右)000000
Phạm Minh Giangvn33前锋()000000
Nguyễn Ðại Dươngvn34前锋()000000