Liga Vietnam saison 21 [4.4]
Tore
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
V. Svītiņš | Ho Chi Minh City #12 | 23 | 42 |
R. Requina | Cam Rahn #4 | 14 | 33 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 8 | 36 |
D. Deng | FC Hà Nội | 7 | 24 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 5 | 37 |
S. Noppachorn | Can Tho #3 | 3 | 33 |
N. Kong | Ho Chi Minh City #12 | 3 | 38 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 2 | 26 |
K. Hồng Việt | Cửu Long | 2 | 27 |
N. Công Phụng | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 10 |
Vorlagen
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
D. Deng | FC Hà Nội | 15 | 24 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 15 | 36 |
N. Kong | Ho Chi Minh City #12 | 14 | 38 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 9 | 26 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 9 | 37 |
N. Bảo Thái | Cam Rahn #4 | 2 | 35 |
P. King | FC Hà Nội | 1 | 17 |
R. Requina | Cam Rahn #4 | 1 | 33 |
weiße Weste (Torwarte)
Spieler | Team | weiße Weste | S |
---|---|---|---|
Anzahl gelber Karten
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
N. Bảo Thái | Cam Rahn #4 | 16 | 35 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 9 | 26 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 9 | 36 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 7 | 37 |
A. Thông Minh | Ho Chi Minh City #12 | 6 | 27 |
S. Noppachorn | Can Tho #3 | 5 | 33 |
N. Kong | Ho Chi Minh City #12 | 5 | 38 |
P. King | FC Hà Nội | 4 | 17 |
N. Công Phụng | Ho Chi Minh City #12 | 3 | 10 |
T. Chí Hiếu | Cam Rahn #4 | 3 | 16 |
Anzahl roter Karten
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
N. Công Phụng | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 10 |
K. Hồng Việt | Cửu Long | 1 | 27 |
H. Tuấn Kiệt | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 37 |
Eigentore
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
S. Khadpo | Hanoi #6 | 1 | 36 |