Liga Vietnam saison 35 [5.7]
Tore
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
S. Mundh | Ca Mau #6 | 62 | 39 |
Đ. Thượng Khang | Bien Hoa #10 | 61 | 41 |
K. Hoàng Giang | Ho Chi Minh City #42 | 55 | 39 |
A. Busran | Play Cu #4 | 54 | 35 |
T. Supasawat | Ho Chi Minh City #12 | 42 | 38 |
K. Saturay | Hue #6 | 41 | 33 |
J. Ariyanuntaka | Ho Chi Minh City #42 | 40 | 39 |
C. Shareeka | Hoi An | 38 | 37 |
N. Minh Ân | Hanoi #48 | 33 | 39 |
B. Dizon | Ho Chi Minh City #11 | 31 | 39 |
Vorlagen
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
T. Nhật Quân | Hoi An | 38 | 36 |
R. Advani | Bien Hoa #10 | 37 | 34 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 33 | 33 |
J. Fulo | Hanoi #48 | 29 | 30 |
T. Quốc Ðại | Ca Mau #6 | 20 | 35 |
Q. Hạo | Play Cu #4 | 20 | 35 |
Y. Wei | Hanoi | 19 | 34 |
C. Monkoltham | Hai Phong #22 | 18 | 33 |
H. Thanh Tú | Ca Mau #6 | 18 | 35 |
V. Kanwar | Hai Phong #22 | 17 | 31 |
weiße Weste (Torwarte)
Spieler | Team | weiße Weste | S |
---|---|---|---|
H. Jilguero | Hanoi | 12 | 39 |
D. Quang Ðạt | Ca Mau #6 | 12 | 39 |
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 11 | 41 |
T. Thiên Lương | Hoi An | 7 | 39 |
T. Vanich | Bien Hoa #10 | 6 | 25 |
C. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #11 | 5 | 39 |
C. Mạnh | Cổ Lễ | 4 | 35 |
P. Chao | Ho Chi Minh City #42 | 4 | 37 |
D. Thiện Giang | Hue #6 | 4 | 39 |
L. Hữu Cường | Ho Chi Minh City #42 | 4 | 39 |
Anzahl gelber Karten
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
L. Ðình Thắng | Hanoi | 18 | 33 |
U. Bole | Play Cu #4 | 17 | 34 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 14 | 33 |
H. Thanh Tú | Ca Mau #6 | 14 | 35 |
L. Thụ | Hanoi #48 | 13 | 34 |
M. Quý Khánh | Thanh Hoa #2 | 13 | 34 |
T. Kiên Giang | Play Cu #4 | 12 | 27 |
L. Minh Tuấn | Cà Mau #10 | 12 | 32 |
N. Hải Bằng | Hue #6 | 12 | 34 |
L. Hữu Bảo | Hue #6 | 11 | 30 |
Anzahl roter Karten
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
T. Hữu Chiến | Cà Mau #10 | 1 | 19 |
V. Trung Nhân | Bien Hoa #10 | 1 | 21 |
K. Hồng Lĩnh | Hue #6 | 1 | 26 |
L. Tài Ðức | Hue #6 | 1 | 27 |
G. Thế Phương | Cà Mau #10 | 1 | 27 |
T. Kiên Giang | Play Cu #4 | 1 | 27 |
G. Khương Trung | Cổ Lễ | 1 | 30 |
P. Thuận Hòa | Play Cu #4 | 1 | 33 |
H. Nhật Tấn | Ca Mau #6 | 1 | 33 |
Đ. Hoài Đức | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 34 |
Eigentore
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
A. O´Keefe | Hue #6 | 2 | 35 |
T. An | Ca Mau #6 | 2 | 38 |
A. Thông Minh | Ho Chi Minh City #12 | 2 | 38 |
P. Bằng | Cổ Lễ | 2 | 38 |
T. Hữu Minh | Cổ Lễ | 2 | 39 |
C. Monkoltham | Cổ Lễ | 1 | 17 |
P. Văn Du | Hanoi #48 | 1 | 20 |
T. Việt Thanh | Ca Mau #6 | 1 | 26 |
T. An Khang | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 29 |
G. Khương Trung | Cổ Lễ | 1 | 30 |