越南联赛 第40赛季 [4.1]

进球

球员队伍进球出场
my R. Ramadhanivn Ho Chi Minh City #165241
sco A. Messivn Hanoi #154539
ph D. Algeavn Hon Gai #54338
cn C. Siuvn Bac Ninh #54238
vn L. Văn Phúvn IK☆ Ho Chi Minh United4239
ar S. Wanchopevn Hai Phong #143439
vn V. Thành Vinh vn Thành Phố Cao Bằng #53439
vn T. Khánh Duyvn Ho Chi Minh City #353338
ph C. Lineravn Ho Chi Minh City #353139
ru F. Sotnikovvn Hanoi #153039

助攻

球员队伍助攻出场
vn L. Thông Minh vn Hon Gai #53336
lv V. Rubežisvn Ho Chi Minh City #163138
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #352936
my Z. Adhamvn Ho Chi Minh City #252335
eng D. Bottvn Hanoi #152236
vn D. Kiên Bìnhvn Ho Chi Minh City #162238
ph R. Volontevn Qui Nhon #22137
vn H. Anhvn Hanoi #152035
vn Đ. Ðăng An vn Hai Phong #142035
eng J. Fawnvn Bac Ninh #52036

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn T. Thành Anvn Hoa Binh #31239
jp T. Yoshiokavn Lagi #51239
jp M. Nakanevn Hai Phong #14839
vn B. Ngọc Thiệnvn Bac Ninh #5715
vn U. Việt Thái vn Cần Thơ #7739
sg N. Tanasugarnvn Qui Nhon #2635
vn Đ. Anh Túvn Qui Nhon #2639
vn T. Đăng Quangvn Hoa Binh #3514
vn V. Hoàngvn Hoa Binh #3519
hk K. Langvn Bac Ninh #5525

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn T. Phong Châu vn Vinh Long #41630
cn D. Marvn Bac Ninh #51633
vn T. Ðịnh Lựcvn Hoa Binh #31533
vn T. Thanh Hàovn Vinh Long #41534
th C. Sanyavn Lagi #51328
vn V. Giang Lam vn Hai Phong #141332
vn H. Anhvn Hanoi #151335
zw J. Putnamvn Ho Chi Minh City #251335
mo J. Chieuvn Bac Ninh #51223
ph S. Turquezavn Qui Nhon #21233

红牌

球员队伍红牌出场
ca D. Cannardvn Hon Gai #5221
vn V. Vĩnh Luân vn Hai Phong #1417
vn T. Xuân Anvn Vinh Long #4121
py X. Zuazavn Hon Gai #5130
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #3130
vn Đ. Nam Lộc vn Hai Phong #14131
es X. Escrivavn Hon Gai #5132
cn Q. Chiaovn Bac Ninh #5133
vn Đ. Ðình Thiện vn Thành Phố Cao Bằng #5134
vn K. Hữu Phướcvn IK☆ Ho Chi Minh United134

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
cn K. Baovn Lagi #5339
vn Đ. Quốc Phương vn Hai Phong #14235
th S. Supachaivn Qui Nhon #2238
th Y. Panyarachunvn IK☆ Ho Chi Minh United239
vn N. Đạivn Ho Chi Minh City #3519
pg C. Guermesvn Hai Phong #14118
vn N. Gia Phongvn Cần Thơ #7123
vn D. Ðức Anh vn Hai Phong #14126
br L. Grangeiavn Thành Phố Cao Bằng #5128
jp Z. Tanumavn Hanoi #15129