越南联赛 第45赛季 [5.7]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Whitesell | Play Cu #4 | 63 | 36 |
N. Tấn Phát | Ho Chi Minh City #35 | 57 | 38 |
Z. Hirota | Hanoi #48 | 52 | 34 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 47 | 35 |
D. Văn | Hoa Binh #3 | 36 | 39 |
P. Khôi Nguyên | Rach Gia #3 | 34 | 39 |
C. Shareeka | Hoi An | 33 | 34 |
T. Supasawat | Ho Chi Minh City #12 | 32 | 37 |
Y. Tsiba | Hai Phong #22 | 30 | 38 |
T. Nhân Đức | Tuy Hoa | 29 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Đ. Sơn Dương | Ho Chi Minh City #35 | 51 | 37 |
P. Thế Năng | Ho Chi Minh City #12 | 38 | 38 |
T. Hiệp Dinh | Hanoi #48 | 35 | 34 |
R. Zitelmann | Play Cu #4 | 30 | 33 |
D. Kiên Bình | Long Xuyen #8 | 30 | 39 |
H. Quyết | Hoi An | 29 | 31 |
P. Darkin | Hanoi #9 | 28 | 33 |
M. Kendrick | Rach Gia #3 | 26 | 37 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 24 | 31 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 24 | 31 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
L. Sitdhirasdr | Da Nang #11 | 25 | 39 |
S. Katka | Da Nang #11 | 24 | 39 |
L. Hoàng Giang | Hoa Binh #3 | 12 | 39 |
V. Hoàng | Hoa Binh #3 | 12 | 39 |
S. Adel | Nam Dinh | 8 | 39 |
I. Delharo | Rach Gia #3 | 8 | 39 |
M. Trường An | Hanoi #48 | 7 | 39 |
T. Chuẩn | Tuy Hoa | 6 | 38 |
P. Minh Hải | Long Xuyen #8 | 6 | 39 |
L. Trúc Cương | Hanoi #9 | 4 | 38 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Ðức Phú | Hai Phong #22 | 16 | 29 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 15 | 32 |
D. Minh Nghĩa | Tuy Hoa | 15 | 33 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 13 | 31 |
Đ. Sơn Dương | Ho Chi Minh City #35 | 13 | 37 |
R. Orenaga | Ho Chi Minh City #12 | 12 | 32 |
G. Fugunaga | Hanoi #9 | 12 | 34 |
T. Minh Nhân | Da Nang #11 | 12 | 35 |
Đ. Tấn Trường | Rach Gia #3 | 12 | 36 |
N. Hiểu Lam | Ho Chi Minh City #12 | 11 | 36 |