Liga Vietnam saison 66 [3.1]
Tore
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
I. Lundqvist | Thể Công | 106 | 37 |
N. Viễn Thông | Âm Giới | 56 | 39 |
H. Ðức Long | Hà Nội | 44 | 39 |
P. Tường | Hà Nội | 43 | 38 |
F. Görez | Thể Công | 38 | 27 |
L. Quốc Việt | Hồ Xá | 37 | 36 |
D. Hajnal | Hanoi #69 | 31 | 32 |
H. Văn Khang | Bien Hoa #10 | 29 | 21 |
Y. Fujiwara | Thể Công | 22 | 23 |
R. Leesmann | Hanoi #69 | 15 | 35 |
Vorlagen
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
R. Leesmann | Hanoi #69 | 45 | 35 |
F. Sedlar | Hanoi #32 | 33 | 32 |
N. Tamang | Thể Công | 31 | 36 |
F. Sein | Hanoi #69 | 28 | 38 |
N. Quang Thịnh | Âm Giới | 27 | 35 |
C. Fox | Bien Hoa #10 | 24 | 24 |
K. Mixa | Hanoi #32 | 22 | 35 |
M. Quarrington | Bien Hoa #10 | 20 | 21 |
P. Huggins | Thể Công | 19 | 29 |
A. Busutil | Bien Hoa #10 | 18 | 27 |
weiße Weste (Torwarte)
Spieler | Team | weiße Weste | S |
---|---|---|---|
P. Thanh Phi | Hanoi #32 | 23 | 39 |
B. Hồng Quang | Bien Hoa #10 | 12 | 13 |
M. Čambal | Bien Hoa #10 | 10 | 26 |
F. Asaf | Hanoi #69 | 10 | 29 |
T. Thanh Phi | Bac Giang #2 | 7 | 25 |
D. Cương Quyết | Âm Giới | 6 | 21 |
N. Minh Ðan | Âm Giới | 4 | 18 |
N. Thượng Liệt | Phùng | 3 | 39 |
P. Nhật Hoàng | Hồ Xá | 2 | 5 |
Đ. Minh Quang | Hồ Xá | 2 | 37 |
Anzahl gelber Karten
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
T. Anh Tùng | Hồ Xá | 18 | 26 |
N. Văn Quán | Hà Nội | 16 | 34 |
N. Quang Thịnh | Âm Giới | 14 | 35 |
Đ. Long | Mango FC | 12 | 32 |
V. Huy Việt | Phùng | 11 | 27 |
M. Teron | Phùng | 11 | 35 |
H. Nguyên Hải | Hồ Xá | 11 | 26 |
N. Tamang | Thể Công | 11 | 36 |
M. Mạnh Quỳnh | Thị Trấn Việt Lâm | 10 | 35 |
L. Thường | Hồ Xá | 10 | 36 |
Anzahl roter Karten
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
H. Nguyên Hải | Hồ Xá | 2 | 26 |
P. Anh Vũ | Bien Hoa #10 | 1 | 0 |
N. Văn Ga | Hồ Xá | 1 | 25 |
Đ. Chí Thiện | Hà Nội | 1 | 25 |
P. Nhật Huy | Hà Nội | 1 | 0 |
N. Hữu Tường | Hồ Xá | 1 | 32 |
Đ. Quang Lân | Hồ Xá | 1 | 1 |
L. Thường | Hồ Xá | 1 | 36 |
N. Quốc Văn | Âm Giới | 1 | 37 |
L. Thắng Lợi | Hồ Xá | 1 | 38 |
Eigentore
Spieler | Team | S | |
---|---|---|---|
Q. Hán | Hanoi #69 | 3 | 34 |
D. Anh Hoàng | Thị Trấn Việt Lâm | 2 | 38 |
N. Ðức Kiên | Hồ Xá | 2 | 40 |
H. Khải Hòa | Âm Giới | 1 | 34 |
T. Chế Phương | Thể Công | 1 | 37 |
L. Tất Bình | Thị Trấn Việt Lâm | 1 | 38 |
N. Việt Thông | Thị Trấn Việt Lâm | 1 | 38 |
L. Thắng Lợi | Hồ Xá | 1 | 38 |
N. Thượng Liệt | Phùng | 1 | 39 |
J. Hung | Hanoi #32 | 1 | 39 |