越南联赛 第68赛季 [4.1]

进球

球员队伍进球出场
vn H. Quốc Mạnhvn Hưng Hóa #23133
kh B. Nolvn Hưng Hóa #22738
vn N. Phú Hùngvn Thành Phố Hạ Long #112437
vn N. Minh Thôngvn Da Nang #392239
mm K. Manjrekarvn Yên Vinh #201938
vn L. Huy Tuấnvn Cần Thơ #131436
vn P. Văn Anvn Hưng Hóa #21019
vn L. Tấn Dũngvn Sóc Trăng #16737
vn Đ. Hảovn Vị Thanh #4435
vn P. Trọng Hùngvn Hưng Hóa #2229

助攻

球员队伍助攻出场
vn P. Văn Anvn Hưng Hóa #21719
vn T. Thanh Quangvn Ho Chi Minh City #681638
vn H. Ðình Luậnvn Thị Trấn Văn Quan1433
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #161236
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan1136
vn N. Gia Ðứcvn Hưng Hóa #21035
vn N. Thông Ðạtvn Cần Thơ #13936
vn H. Bình Hòavn Ho Chi Minh City #68833
vn N. Minh Nghĩavn Cần Thơ #13836
vn P. Chuẩn Khoavn Hưng Hóa #2730

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn L. Bình Quânvn Long Xuyên #151439
vn L. Quốc Tiếnvn Hưng Hóa #21237
vn D. Tùng Châuvn Thành Phố Hạ Long #11839
vn Đ. Văn Kiênvn Yên Vinh #20637
la K. Pichitvn Ho Chi Minh City #68638
vn V. Trúcvn Cần Thơ #13532
vn T. Khánh Bìnhvn Thị Trấn Văn Quan534
vn P. Anhvn Sóc Trăng #16339
vn D. Chí Giangvn Thị Trấn Tam Điệp #2339
vn P. Bávn Hội An #416

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #161236
vn B. Yên Bìnhvn Thành Phố Hạ Long #111135
vn N. Gia Ðứcvn Hưng Hóa #21135
vn T. Yên Sơnvn Long Xuyên #151035
vn T. Gia Phướcvn Yên Vinh #201035
vn H. Ðình Luậnvn Thị Trấn Văn Quan933
vn C. Long Giangvn Cần Thơ #13935
vn P. Kiênvn Yên Vinh #20832
vn H. Bình Hòavn Ho Chi Minh City #68833
vn N. Thông Ðạtvn Cần Thơ #13836

红牌

球员队伍红牌出场
vn P. Trí Hàovn Thị Trấn Tam Điệp #2124
vn T. Yên Sơnvn Long Xuyên #15135
vn Đ. Tuấn Thànhvn Sóc Trăng #16137
vn L. Tấn Dũngvn Sóc Trăng #16137
vn L. Nguyên Hạnhvn Vị Thanh #4138

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn N. Gia Cảnhvn Cần Thơ #13237
vn Đ. Minh Huấnvn Thành Phố Hạ Long #11124
vn M. Hoànvn Cần Thơ #13130
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan136
vn L. Nguyên Hạnhvn Vị Thanh #4138
vn L. Tường Lĩnhvn Da Nang #39138
vn P. Thiên Bửuvn Hưng Hóa #2139
vn P. Anhvn Sóc Trăng #16139