越南联赛 第73赛季 [4.3]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Thanh Khê | 电脑队 | 0 | - |
2 | Hồ Xá | 电脑队 | 0 | - |
3 | Lagi #14 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Ho Chi Minh City #71 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Hạ Hòa #2 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Haiphong #26 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Vok Ninh | edward kirk | 352,876 | - |
8 | Ho Chi Minh City #67 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Krông Kmar | 电脑队 | 0 | - |
10 | Vũng Tàu #15 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Thành Phố Nam Định #11 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Thị Trấn Mường Khến | 电脑队 | 0 | - |
13 | Thị Trấn Việt Lâm | 电脑队 | 0 | - |
14 | Ho Chi Minh City #69 | 电脑队 | 0 | - |