Da Nang #44 vn

Estadísticas de jugador

JugadorEdadEquipoPJGA-Tarjetas*
1br Eugénio Palos2813200392
2vn Nguyễn Bá Thịnh261242009
3vn Dương Thái Dương311240007
4vn Dương Huy Hoàng2312100350
5vn Cao Trọng Hiếu2812158707
6vn Võ Nam Tú25120731019
7vn Bùi Hùng Ngọc311172550029
8vn Mai Đông2611540013
9vn Hà Minh Vu2911426016
10ml Azi Soninke2611384804
11la Nguyễn Thiệu Bảo2810710010
12vn Ngô Viễn Thông26106321028
13vn Nguyễn Huy Kha269201012
14vn Nguyễn Anh Ðức256701010
15vn Lương Thuận Hòa29640508
16vn Dương Quốc Hòa23458000
17vn Lý Minh Hỷ25150003
18vn Nguyễn Hồng Giang2390000
19vn Thang Duy Mạnh2470000

"Tarjetas" es la suma total de las tarjetas amarillas y rojas. Las amarillas cuentan como 1 punto, las rojas como 3 puntos.